Kết quả Athletic Bilbao B vs Gimnastic Tarragona, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Athletic Bilbao B vs Gimnastic Tarragona
Đối đầu Athletic Bilbao B vs Gimnastic Tarragona
Phong độ Athletic Bilbao B gần đây
Phong độ Gimnastic Tarragona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2
0.80U 2
1.001
2.38X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.66-0
1.11O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao B vs Gimnastic Tarragona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 12
-
Athletic Bilbao B vs Gimnastic Tarragona: Diễn biến chính
-
22'0-1Marc Fernandez Gracia
-
27'0-1Marc Fernandez Gracia
-
43'0-2Pablo Fernandez (Assist:Victor Narro Valero)
-
50'0-2Pablo Fernandez
-
52'Iker Varela1-2
-
79'1-2Ander Gorostidi Garcia
-
80'1-2Pol Domingo Ciuraneta
-
85'Jon De Luis1-2
-
87'1-3Ander Gorostidi Garcia
-
88'Aimar Dunabeitia1-3
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao B vs Gimnastic Tarragona: Số liệu thống kê
-
Athletic Bilbao BGimnastic Tarragona
-
10Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
67Pha tấn công61
-
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation