Kết quả Atletico de Madrid B vs UD Marbella, 23h30 ngày 01/12
Kết quả Atletico de Madrid B vs UD Marbella
Phong độ Atletico de Madrid B gần đây
Phong độ UD Marbella gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:30
-
UD Marbella 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 1.75
0.80U 1.75
1.001
1.57X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.93O 0.75
0.76U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid B vs UD Marbella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 15
-
Atletico de Madrid B vs UD Marbella: Diễn biến chính
-
1'0-0Javier Duarte Egea
-
26'0-1Ernest Ohemeng
-
31'Rayane Belaid1-1
-
36'Javier Bonar2-1
-
60'2-1Marcos Olguin Lopez
-
71'Selu Diallo2-1
-
85'Joaquin Gonzalez2-1
-
87'Rayane Belaid3-1
-
90'3-2Du Yuezheng
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid B vs UD Marbella: Số liệu thống kê
-
Atletico de Madrid BUD Marbella
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
100Pha tấn công108
-
-
62Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation