Kết quả Atletico Madrid vs Las Palmas, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Atletico Madrid vs Las Palmas
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Las Palmas, 20h00 ngày 3/11
Đối đầu Atletico Madrid vs Las Palmas
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Las Palmas
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:00
-
Atletico Madrid 12Las Palmas 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.01+1.75
0.89O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.20X
6.502
15.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.88O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Las Palmas
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Atletico Madrid vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
13'Antoine Griezmann No penalty confirmed0-0
-
37'Giuliano Simeone (Assist:Nahuel Molina)1-0
-
46'Conor Gallagher
Samuel Dias Lino1-0 -
46'Rodrigo De Paul
Pablo Barrios1-0 -
60'1-0Dinko Horkas
Jasper Cillessen -
64'1-0Javier Munoz Jimenez
Jose Angel Gomez Campana -
64'1-0Oliver McBurnie
Sandro Ramirez -
65'Alexander Sorloth
Antoine Griezmann1-0 -
65'Angel Correa
Julian Alvarez1-0 -
73'Clement Lenglet1-0
-
81'1-0Mika Marmol
Alex Suarez -
83'Alexander Sorloth (Assist:Rodrigo De Paul)2-0
-
84'Axel Witsel
Giuliano Simeone2-0 -
84'Reinildo Mandava
Javier Galan2-0 -
87'2-0Manuel Fuster
Kirian Rodriguez Concepcion -
87'2-0Jaime Mata
Fabio Silva -
88'2-0Victor Alvarez Rozada
-
Atletico Madrid vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet2Jose Maria Gimenez de Vargas16Nahuel Molina12Samuel Dias Lino8Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke22Giuliano Simeone19Julian Alvarez7Antoine Griezmann19Sandro Ramirez37Fabio Silva10Alberto Moleiro20Kirian Rodriguez Concepcion29Dario Essugo8Jose Angel Gomez Campana18Victor Alvarez Rozada4Alex Suarez15Scott McKenna23Alex Munoz1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
5Rodrigo De Paul10Angel Correa20Axel Witsel23Reinildo Mandava9Alexander Sorloth4Conor Gallagher1Juan Musso17Rodrigo Riquelme31Antonio GomisDinko Horkas 13Mika Marmol 3Jaime Mata 17Javier Munoz Jimenez 5Oliver McBurnie 16Manuel Fuster 14Fabio Gonzalez 6Marc Cardona 9Juanma Herzog 28Ivan Gil 21Benito Ramirez Del Toro 11Pejino 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút0
-
-
13Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
541Số đường chuyền410
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
34Đánh đầu36
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công27
-
-
6Thay người6
-
-
7Đánh chặn5
-
-
26Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công28
-
-
7Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass32
-
-
125Pha tấn công85
-
-
73Tấn công nguy hiểm13
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation