Kết quả Castellon vs Mirandes, 22h15 ngày 16/11
Kết quả Castellon vs Mirandes
Nhận định, Soi kèo CD Castellon vs CD Mirandes, 22h15 ngày 16/11
Đối đầu Castellon vs Mirandes
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:15
-
Castellon 2 11Mirandes 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.901
1.65X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Mirandes
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Castellon vs Mirandes: Diễn biến chính
-
20'0-1Joaquin Panichelli
-
24'0-2Joaquin Panichelli (Assist:Alberto Reina)
-
29'0-3Urko Izeta
-
45'Alberto Jimenez Benitez0-3
-
45'Calavera Espinach Josep0-3
-
45'Calavera Espinach Josep Card changed0-3
-
46'Daijiro Chirino0-3
-
46'Salva Ruiz Rodriguez
Alberto Jimenez Benitez0-3 -
46'Sergio Moyita
Israel Suero0-3 -
51'0-3Urko Izeta
-
54'0-3Joel Roca Casals
Urko Izeta -
63'Jozhua Vertrouwd
Daijiro Chirino0-3 -
71'0-3Mathis Lachuer
Santiago Homenchenko -
71'0-3Ander Martin
Alberto Reina -
75'David Flakus Bosilj
Jesus de Miguel0-3 -
80'Daniel Villahermosa
Thomas Van Den Belt0-3 -
86'0-3Alberto Rodriguez
Victor Parada Gonzalez -
90'Raul Sanchez1-3
-
Castellon vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz15Jetro Willems5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino4Israel Suero6Thomas Van Den Belt23Calavera Espinach Josep21Alex Calatrava10Raul Sanchez9Jesus de Miguel8Kenneth Obinna Mamah17Urko Izeta9Joaquin Panichelli2Hugo Rincon10Alberto Reina8Santiago Homenchenko6Jon Gorrotxategi3Julio Alonso Sosa4Unai Egiluz15Pablo Tomeo33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh27Jose Albert11Douglas Aurelio12David Flakus Bosilj16Brian Cipenga7Sergio Moyita17Salva Ruiz Rodriguez30Brian Schwake20Mats Seuntjens46Pere Marco Suner33Jozhua Vertrouwd19Daniel VillahermosaAboubacar Bassinga 26Alberto Dadie 28Juan Gutierrez 22Mathis Lachuer 19Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Joel Roca Casals 27Alberto Rodriguez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
CastellonMirandes
-
7Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
592Số đường chuyền271
-
-
84%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
6Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công28
-
-
11Đánh chặn6
-
-
23Ném biên16
-
-
7Thử thách7
-
-
33Long pass21
-
-
81Pha tấn công34
-
-
40Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation