Kết quả Castellon vs Racing de Ferrol, 01h00 ngày 28/11
Kết quả Castellon vs Racing de Ferrol
Đối đầu Castellon vs Racing de Ferrol
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202401:00
-
Racing de Ferrol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.5
0.75U 2.5
0.921
1.61X
3.802
4.90Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Castellon vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
46'0-0Alejandro Lopez Sanchez
Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado -
46'0-0Julian Delmas
Moi Delgado -
54'0-0David Castro
-
60'Salva Ruiz Rodriguez
Alberto Jimenez Benitez0-0 -
60'Douglas Aurelio
Kenneth Obinna Mamah0-0 -
60'Jesus de Miguel
Mats Seuntjens0-0 -
72'0-0Christian Borrego
Alvaro Gimenez Candela -
86'Brian Cipenga
Jesus de Miguel0-0 -
86'Thomas Van Den Belt
Calavera Espinach Josep0-0 -
88'0-0David Carballo
Josue Dorrio -
88'0-0Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
-
Castellon vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz33Jozhua Vertrouwd5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino7Sergio Moyita23Calavera Espinach Josep4Israel Suero Fernández21Alex Calatrava20Mats Seuntjens8Kenneth Obinna Mamah10Raul Sanchez11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO20Alvaro Gimenez Candela17Josue Dorrio6álvaro Sanz16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado10Josep Sene22Aitor Bunuel Redrado5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo15David Castro21Moi Delgado25Jesus Ruiz Suarez
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh27Jose Albert11Douglas Aurelio12David Flakus Bosilj16Brian Cipenga9Jesus de Miguel51Gonzalo Pastor17Salva Ruiz Rodriguez46Pere Marco Suner6Thomas Van Den Belt19Daniel Villahermosa15Jetro WillemsTiago Manuel Dias Correia, Bebe 12Christian Borrego 7David Carballo 26Julian Delmas 2Emilio Bernad 1Alejandro Lopez Sanchez 8Manuel Javier Vallejo Galvan 19Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
CastellonRacing de Ferrol
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt21
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
447Số đường chuyền257
-
-
80%Chuyền chính xác62%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn12
-
-
26Ném biên28
-
-
8Thử thách11
-
-
19Long pass27
-
-
122Pha tấn công93
-
-
63Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation