Kết quả Cordoba vs Castellon, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Cordoba vs Castellon
Đối đầu Cordoba vs Castellon
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:00
-
Cordoba 42Castellon 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.20X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Castellon
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Cordoba vs Castellon: Diễn biến chính
-
9'0-1Israel Suero
-
9'0-1Israel Suero
-
20'Adrian Ruiz0-1
-
28'Carlos Isaac Munoz Obejero0-1
-
29'0-1Thomas Van Den Belt
-
41'Carlos Albarran
Carlos Isaac Munoz Obejero0-1 -
45'0-2Alex Calatrava (Assist:Raul Sanchez)
-
46'Theo Zidane
Alex Sala0-2 -
46'Adilson Mendes-Martins
Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki0-2 -
47'Theo Zidane1-2
-
59'1-2Jetro Willems
-
64'Ander Yoldi Aizagar1-2
-
67'1-2Daijiro Chirino
Israel Suero -
71'1-2Alex Calatrava
-
77'Antonio Manuel Casas Marin2-2
-
78'2-2Douglas Aurelio
Jesus de Miguel -
80'2-2Alberto Jimenez Benitez
-
82'2-2David Flakus Bosilj
Salva Ruiz Rodriguez -
82'Jude Soonsup-Bell
Antonio Manuel Casas Marin2-2 -
82'Xavi Sintes
Isma Ruiz2-2 -
90'Jose Calderon2-2
-
Cordoba vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin3Jose Calderon5Marvel4Adrian Ruiz22Carlos Isaac Munoz Obejero9Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki8Isma Ruiz6Alex Sala11Ander Yoldi Aizagar20Antonio Manuel Casas Marin23Cristian Carracedo9Jesus de Miguel10Raul Sanchez8Kenneth Obinna Mamah6Thomas Van Den Belt21Alex Calatrava23Calavera Espinach Josep4Israel Suero15Jetro Willems5Alberto Jimenez Benitez17Salva Ruiz Rodriguez1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
17Adilson Mendes-Martins21Carlos Albarran28Alex Lopez16Jose Antonio Martinez14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano15Xavi Sintes19Jude Soonsup-Bell26Ramon Vila7Theo ZidaneAmir Abedzadeh 13Jose Albert 27Douglas Aurelio 11David Flakus Bosilj 12Daijiro Chirino 22Brian Cipenga 16Albert-Nicolas Lottin 18Sergio Moyita 7Brian Schwake 30Mats Seuntjens 20Jozhua Vertrouwd 33Daniel Villahermosa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Castellon: Số liệu thống kê
-
CordobaCastellon
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
22Sút Phạt21
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
281Số đường chuyền210
-
-
73%Chuyền chính xác56%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn9
-
-
21Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách8
-
-
21Long pass14
-
-
115Pha tấn công75
-
-
39Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation