Kết quả Cordoba vs Eibar, 03h15 ngày 18/12
-
Thứ tư, Ngày 18/12/202403:15
-
Cordoba 52Eibar 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.80U 2.25
0.871
2.05X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Eibar
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Cordoba vs Eibar: Diễn biến chính
-
2'0-0Alvaro Carrillo
-
17'Antonio Manuel Casas Marin (Assist:Theo Zidane)1-0
-
19'1-1Peru Nolaskoain Esnal (Assist:Jose Corpas)
-
31'Theo Zidane1-1
-
45'Antonio Manuel Casas Marin1-1
-
66'1-1Jon Bautista
Jorge Pascual -
66'1-1Matheus Pereira da Silva
Peru Nolaskoain Esnal -
75'1-1Antonio Puertas
Jon Guruzeta -
75'Adilson Mendes-Martins
Theo Zidane1-1 -
75'Jose Antonio Martinez1-1
-
84'Ander Yoldi Aizagar
Antonio Manuel Casas Marin1-1 -
87'Adilson Mendes-Martins (Assist:Ander Yoldi Aizagar)2-1
-
88'2-1Toni Villa
Hodei Arrillaga -
88'2-1Cristian Gutierrez Vizcaino
Ander Madariaga -
90'2-1Xeber Alkain
-
90'Genaro Rodriguez Serrano2-1
-
90'Jose Calderon2-1
-
90'Genaro Rodriguez Serrano
Jacobo Gonzalez2-1
-
Cordoba vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin3Jose Calderon16Jose Antonio Martinez15Xavi Sintes22Carlos Isaac Munoz Obejero6Alex Sala8Isma Ruiz7Theo Zidane10Jacobo Gonzalez20Antonio Manuel Casas Marin23Cristian Carracedo11Jorge Pascual7Xeber Alkain29Ander Madariaga21Jon Guruzeta6Sergio Alvarez Diaz8Peru Nolaskoain Esnal17Jose Corpas4Alvaro Carrillo22Aritz Arambarri14Hodei Arrillaga13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
17Adilson Mendes-Martins28Alex Lopez5Marvel14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano19Jude Soonsup-Bell29Adrian Vazquez26Ramon Vila11Ander Yoldi Aizagar9Jose Luis Zalazar Martinez,KukiJon Bautista 9Sergio Cubero 2Daniel Fuzato 1Cristian Gutierrez Vizcaino 3Kento Hashimoto 15Ibon Ispizua 26Martin Merquelanz 18Matheus Pereira da Silva 10Antonio Puertas 20Slavy 27Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Eibar: Số liệu thống kê
-
CordobaEibar
-
2Phạt góc1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút1
-
-
23Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
431Số đường chuyền326
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị4
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn10
-
-
22Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách12
-
-
27Long pass23
-
-
125Pha tấn công85
-
-
36Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation