Kết quả Deportivo La Coruna vs Castellon, 03h15 ngày 20/12
Kết quả Deportivo La Coruna vs Castellon
Nhận định, Soi kèo Deportivo vs Castellon, 3h15 ngày 20/12
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Castellon
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:15
-
Castellon 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.10X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Castellon
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Deportivo La Coruna vs Castellon: Diễn biến chính
-
7'0-1Douglas Aurelio
-
29'0-1Douglas Aurelio
-
36'David Sanchez Mallo (Assist:Sergio Escudero Palomo)1-1
-
39'David Sanchez Mallo (Assist:Ivan Martinez Gonzalvez)2-1
-
45'Diego Villares3-1
-
49'Ivan Martinez Gonzalvez (Assist:David Sanchez Mallo)4-1
-
52'Yeremay Hernandez5-1
-
54'5-1Albert-Nicolas Lottin
Thomas Van Den Belt -
54'5-1Jetro Willems
Israel Suero Fernández -
54'5-1Daniel Villahermosa
Salva Ruiz Rodriguez -
57'5-1Kenneth Obinna Mamah
-
61'Rafael Obrador
Sergio Escudero Palomo5-1 -
62'5-1Mats Seuntjens
Kenneth Obinna Mamah -
68'Juan Carlos Gauto
David Sanchez Mallo5-1 -
69'Alexander Petxarroman
Joaquin Navarro Jimenez5-1 -
72'5-1Santi Boriko
Daijiro Chirino -
74'Jaime Sanchez Munoz
Pablo Martinez5-1 -
74'Cristian Ignacio Herrera Perez
Yeremay Hernandez5-1 -
77'Pablo Vazquez Perez5-1
-
Deportivo La Coruna vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-225Helton Brant Aleixo Leite18Sergio Escudero Palomo4Pablo Martinez15Pablo Vazquez Perez23Joaquin Navarro Jimenez10Yeremay Hernandez8Diego Villares12Omenuke Mfulu17David Sanchez Mallo9Ivan Martinez Gonzalvez21Mario Soriano16Brian Cipenga8Kenneth Obinna Mamah11Douglas Aurelio4Israel Suero Fernández51Gonzalo Pastor7Sergio Moyita6Thomas Van Den Belt33Jozhua Vertrouwd22Daijiro Chirino17Salva Ruiz Rodriguez1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
24Mohamed Bouldini11Davo16Juan Carlos Gauto14Cristian Ignacio Herrera Perez20Jose Angel Jurado de la Torre33Rafael Obrador1German Parreno Boix28Charlie Patino6Alexander Petxarroman13Eric Puerto22Hugo Rama19Jaime Sanchez MunozAmir Abedzadeh 13Jose Albert 27Santi Boriko 29Calavera Espinach Josep 23Mauro Costa 37Albert-Nicolas Lottin 18Iker Punzano 26Mats Seuntjens 20Pere Marco Suner 46Sergi Torner Rosell 35Daniel Villahermosa 19Jetro Willems 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Castellon: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaCastellon
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
404Số đường chuyền362
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên12
-
-
9Thử thách12
-
-
38Long pass20
-
-
85Pha tấn công98
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation