Kết quả Deportivo La Coruna vs Eibar, 02h30 ngày 12/11
Kết quả Deportivo La Coruna vs Eibar
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202402:30
-
Eibar 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.85X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Eibar
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Deportivo La Coruna vs Eibar: Diễn biến chính
-
67'Cristian Ignacio Herrera Perez
Ivan Martinez Gonzalvez0-0 -
69'0-0Jon Guruzeta
Xeber Alkain -
75'0-0Jon Guruzeta
-
77'Davo
David Sanchez Mallo0-0 -
78'0-0Kento Hashimoto
Jorge Pascual -
78'0-0Cristian Gutierrez Vizcaino
Hodei Arrillaga -
78'0-0Jon Bautista
Ander Madariaga -
80'Rafael Obrador0-0
-
89'Sergio Escudero Palomo
Rafael Obrador0-0 -
89'0-0Martin Merquelanz
Antonio Puertas -
90'0-0Alvaro Carrillo
-
90'Mario Soriano (Assist:Yeremay Hernandez)1-0
-
Deportivo La Coruna vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-225Helton Brant Aleixo Leite33Rafael Obrador5Dani Barcia15Pablo Vazquez Perez6Alexander Petxarroman10Yeremay Hernandez21Mario Soriano8Diego Villares17David Sanchez Mallo9Ivan Martinez Gonzalvez7Lucas Perez Martinez11Jorge Pascual7Xeber Alkain29Ander Madariaga20Antonio Puertas6Sergio Alvarez Diaz8Peru Nolaskoain Esnal17Jose Corpas4Alvaro Carrillo22Aritz Arambarri14Hodei Arrillaga13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
24Mohamed Bouldini11Davo18Sergio Escudero Palomo29Samu Fernandez16Juan Carlos Gauto14Cristian Ignacio Herrera Perez4Pablo Martinez1German Parreno Boix28Charlie Patino13Eric Puerto22Hugo RamaOscar Carrasco Sojo 35Sergio Cubero 2Daniel Fuzato 1Jon Guruzeta 21Cristian Gutierrez Vizcaino 3Kento Hashimoto 15Jon Bautista 9Martin Merquelanz 18Slavy 27Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Eibar: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaEibar
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút1
-
-
23Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
414Số đường chuyền435
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
4Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn6
-
-
18Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách13
-
-
28Long pass28
-
-
94Pha tấn công101
-
-
51Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation