Kết quả Deportivo La Coruna vs Mirandes, 03h00 ngày 23/12
Kết quả Deportivo La Coruna vs Mirandes
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202403:00
-
Deportivo La Coruna 1 10Mirandes 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.25
1.06U 2.25
0.821
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Mirandes
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Deportivo La Coruna vs Mirandes: Diễn biến chính
-
36'0-1Urko Izeta
-
40'0-2Joel Roca Casals (Assist:Urko Izeta)
-
45'0-2Hugo Rincon
-
53'Ivan Martinez Gonzalvez0-2
-
54'0-2Juan Gutierrez
-
56'0-3Urko Izeta
-
57'Diego Villares
Omenuke Mfulu0-3 -
57'Mohamed Bouldini
Ivan Martinez Gonzalvez0-3 -
61'0-3Pablo Tomeo
Juan Gutierrez -
63'0-4Urko Izeta
-
70'Jose Angel Jurado de la Torre
Mario Soriano0-4 -
77'Diego Villares0-4
-
77'Diego Villares Card changed0-4
-
78'0-4Santiago Homenchenko
Mathis Lachuer -
78'0-4Alberto Dadie
Joel Roca Casals -
80'0-4Ander Martin
Alberto Reina -
81'0-4Alejandro Calvo
Urko Izeta -
83'Jaime Sanchez Munoz
Lucas Perez Martinez0-4 -
83'Juan Carlos Gauto
Yeremay Hernandez0-4 -
90'0-4Alejandro Calvo
-
Deportivo La Coruna vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-225Helton Brant Aleixo Leite33Rafael Obrador4Pablo Martinez15Pablo Vazquez Perez23Joaquin Navarro Jimenez10Yeremay Hernandez12Omenuke Mfulu21Mario Soriano17David Sanchez Mallo9Ivan Martinez Gonzalvez7Lucas Perez Martinez17Urko Izeta27Joel Roca Casals2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer3Julio Alonso Sosa22Juan Gutierrez5Alberto Rodriguez33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
24Mohamed Bouldini11Davo18Sergio Escudero Palomo16Juan Carlos Gauto14Cristian Ignacio Herrera Perez20Jose Angel Jurado de la Torre1German Parreno Boix28Charlie Patino6Alexander Petxarroman22Hugo Rama19Jaime Sanchez Munoz8Diego VillaresAboubacar Bassinga 26Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Unai Egiluz 4Santiago Homenchenko 8Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Markel Martinez 42Pablo Tomeo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaMirandes
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
464Số đường chuyền313
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công34
-
-
9Đánh chặn9
-
-
14Ném biên23
-
-
6Thử thách10
-
-
30Long pass21
-
-
128Pha tấn công69
-
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation