Kết quả Girona vs Liverpool, 00h45 ngày 11/12
Kết quả Girona vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Girona vs Liverpool, 0h45 ngày 11/12
Lịch phát sóng Girona vs Liverpool
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202400:45
-
Girona 30Liverpool 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.88O 3
1.04U 3
0.811
4.90X
4.102
1.63Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Liverpool
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Girona vs Liverpool: Diễn biến chính
-
53'0-0Luis Fernando Diaz Marulanda
-
55'Oriol Romeu Vidal0-0
-
61'0-0Luis Fernando Diaz Marulanda Penalty awarded
-
63'0-1Mohamed Salah Ghaly
-
71'Cristian Portugues Manzanera
Bryan Gil Salvatierra0-1 -
71'0-1Cody Gakpo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro -
72'Christian Ricardo Stuani
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld0-1 -
76'0-1Harvey Elliott
Curtis Jones -
76'Ivan Martin
Donny van de Beek0-1 -
77'Jhon Elmer Solis Romero
Daley Blind0-1 -
79'0-1Joseph Gomez
-
87'Alejandro Frances Torrijo0-1
-
89'0-1Wataru Endo
Luis Fernando Diaz Marulanda -
90'Cristian Portugues Manzanera0-1
-
Girona vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga17Daley Blind18Ladislav Krejci15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe16Alejandro Frances Torrijo14Oriol Romeu Vidal6Donny van de Beek3Miguel Ortega Gutierrez10Yaser Asprilla20Bryan Gil Salvatierra11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld11Mohamed Salah Ghaly9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro7Luis Fernando Diaz Marulanda8Dominik Szoboszlai38Ryan Jiro Gravenberch17Curtis Jones66Trent John Alexander-Arnold2Joseph Gomez4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero23Ivan Martin24Cristian Portugues Manzanera7Christian Ricardo Stuani9Abel Ruiz25Pau Lopez Sabata5David Lopez Silva28Silvi Clua31Jastin Garcia4Arnau Puigmal Martinez29Minsu Kim42Lucas GarciaWataru Endo 3Cody Gakpo 18Harvey Elliott 19Vitezslav Jaros 56Caoimhin Kelleher 62Jarell Quansah 78James Mcconnell 53James Norris 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezArne Slot
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Girona vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
GironaLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
364Số đường chuyền612
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
4Đánh đầu14
-
-
3Đánh đầu thành công6
-
-
6Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người3
-
-
10Đánh chặn7
-
-
8Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách5
-
-
17Long pass14
-
-
60Pha tấn công118
-
-
31Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp