Kết quả Las Palmas vs Mallorca, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Las Palmas vs Mallorca
Nhận định, soi kèo Las Palmas vs Mallorca, 0h30 ngày 24/11
Đối đầu Las Palmas vs Mallorca
Lịch phát sóng Las Palmas vs Mallorca
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
Las Palmas 42Mallorca 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2
0.94U 2
0.801
2.90X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Mallorca
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Las Palmas vs Mallorca: Diễn biến chính
-
43'0-0Manuel Morlanes
-
46'0-1Daniel Jose Rodriguez Vazquez
-
56'0-2Robert Navarro (Assist:Johan Andres Mojica Palacio)
-
61'Alberto Moleiro
Manuel Fuster0-2 -
61'Javier Munoz Jimenez
Jose Angel Gomez Campana0-2 -
61'Benito Ramirez Del Toro
Alex Munoz0-2 -
64'Dario Essugo0-2
-
68'0-2Antonio Jose Raillo Arenas
-
71'0-2Jose Manuel Arias Copete
Antonio Jose Raillo Arenas -
71'0-2Antonio Sanchez Navarro
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
76'0-2Omar Mascarell Gonzalez
Robert Navarro -
76'Jaime Mata
Kirian Rodriguez Concepcion0-2 -
77'Dario Essugo1-2
-
83'Fabio Silva2-2
-
86'2-2Francisco Chiquinho
Sergi Darder -
86'2-2Valery Fernandez
Mateu Morey -
87'2-2Vedat Muriqi Card changed
-
88'2-2Vedat Muriqi
-
88'Jaime Mata2-2
-
89'Oliver McBurnie
Sandro Ramirez2-2 -
90'Alex Suarez2-2
-
90'Alberto Moleiro2-2
-
90'2-3Johan Andres Mojica Palacio (Assist:Samuel Almeida Costa)
-
Las Palmas vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-2-3-11Jasper Cillessen23Alex Munoz15Scott McKenna4Alex Suarez18Victor Alvarez Rozada8Jose Angel Gomez Campana29Dario Essugo14Manuel Fuster20Kirian Rodriguez Concepcion19Sandro Ramirez37Fabio Silva14Daniel Jose Rodriguez Vazquez7Vedat Muriqi27Robert Navarro8Manuel Morlanes12Samuel Almeida Costa10Sergi Darder2Mateu Morey24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas22Johan Andres Mojica Palacio1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
10Alberto Moleiro17Jaime Mata5Javier Munoz Jimenez16Oliver McBurnie11Benito Ramirez Del Toro13Dinko Horkas12Enzo Loiodice28Juanma Herzog3Mika Marmol9Marc Cardona6Fabio Gonzalez21Ivan GilFrancisco Chiquinho 20Omar Mascarell Gonzalez 5Valery Fernandez 16Antonio Sanchez Navarro 18Jose Manuel Arias Copete 6Siebe Van der Heyden 4Daniel Luna 33Leo Roman 13Javi Llabres 19Pere Joan Garcia Bauza 31Marc Domenech 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
Las PalmasMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút0
-
-
18Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
484Số đường chuyền300
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
32Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
17Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
1Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass18
-
-
106Pha tấn công75
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation