Kết quả Las Palmas vs RCD Espanyol, 00h30 ngày 23/12
Kết quả Las Palmas vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Las Palmas vs Espanyol, 0h30 ngày 23/12
Đối đầu Las Palmas vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Las Palmas vs RCD Espanyol
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:30
-
Las Palmas 41RCD Espanyol 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.94X
3.502
4.15Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Las Palmas vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
17'Fabio Silva0-0
-
18'0-0Javi Puado
-
30'Marvin Olawale Akinlabi Park0-0
-
46'Manuel Fuster
Marvin Olawale Akinlabi Park0-0 -
46'Adnan Januzaj
Dario Essugo0-0 -
59'Alex Suarez0-0
-
67'Sandro Ramirez1-0
-
69'1-0Alejo Veliz
Walid Cheddira -
69'1-0Jofre Carreras Pages
Antoniu Roca -
75'1-0Eduardo Exposito
Alvaro Tejero Sacristan -
78'Enzo Loiodice
Jose Angel Gomez Campana1-0 -
80'Enzo Loiodice1-0
-
81'Jaime Mata
Fabio Silva1-0 -
83'1-0Pol Lozano
-
85'1-0Carlos Romero
Pol Lozano -
85'Alex Munoz
Kirian Rodriguez Concepcion1-0
-
Las Palmas vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-3-31Jasper Cillessen3Mika Marmol15Scott McKenna4Alex Suarez5Javier Munoz Jimenez20Kirian Rodriguez Concepcion8Jose Angel Gomez Campana29Dario Essugo19Sandro Ramirez37Fabio Silva2Marvin Olawale Akinlabi Park16Walid Cheddira31Antoniu Roca12Alvaro Tejero Sacristan20Alex Kral7Javi Puado10Pol Lozano23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia14Brian Herrero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
24Adnan Januzaj12Enzo Loiodice17Jaime Mata23Alex Munoz14Manuel Fuster13Dinko Horkas10Alberto Moleiro28Juanma Herzog9Marc Cardona6Fabio Gonzalez16Oliver McBurnie11Benito Ramirez Del ToroAlejo Veliz 9Eduardo Exposito 8Jofre Carreras Pages 17Carlos Romero 22Justin Smith 40Irvin Cardona 24Sergi Gomez Sola 3Fernando Pacheco Flores 13Pere Milla Pena 11Alvaro Aguado 18Fernando Calero 5Angel Fortuno Vinas 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
Las PalmasRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút3
-
-
16Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
491Số đường chuyền350
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
21Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn6
-
-
20Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách2
-
-
22Long pass29
-
-
95Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation