Kết quả Ponferradina vs SD Amorebieta, 01h30 ngày 25/11
Kết quả Ponferradina vs SD Amorebieta
Đối đầu Ponferradina vs SD Amorebieta
Phong độ Ponferradina gần đây
Phong độ SD Amorebieta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202401:30
-
Ponferradina 25SD Amorebieta 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.91O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponferradina vs SD Amorebieta
-
Sân vận động: Estadio El Toralin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 14
-
Ponferradina vs SD Amorebieta: Diễn biến chính
-
11'Alex Costa1-0
-
26'Javi Lancho1-0
-
33'1-1Alex Carbonell
-
35'1-1Inigo Munoz
-
38'1-2Pablo Hervias
-
45'Alex Mula1-2
-
55'1-2Jon Ander Amelibia
-
61'Alvaro Bustos Sandoval2-2
-
71'Yeray Cabanzon de Arriba3-2
-
75'3-2Pablo Hervias
-
78'Alex Costa4-2
-
90'Alvaro Ramon5-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Ponferradina vs SD Amorebieta: Số liệu thống kê
-
PonferradinaSD Amorebieta
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
132Pha tấn công103
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation