Kết quả Racing de Ferrol vs Almeria, 01h00 ngày 19/12
Kết quả Racing de Ferrol vs Almeria
Đối đầu Racing de Ferrol vs Almeria
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/12/202401:00
-
Racing de Ferrol 31Almeria 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
1.04U 2.5
0.841
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Almeria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Racing de Ferrol vs Almeria: Diễn biến chính
-
15'0-0Nicolas Melamed Ribaudo
Leonardo Carrilho Baptistao -
16'David Castro0-0
-
24'Josep Sene0-0
-
26'Edinaldo Gomes Pereira,Naldo0-0
-
32'Roberto Antonio Correa Silva
David Castro0-0 -
33'0-1Luis Javier Suarez Charris (Assist:Nicolas Melamed Ribaudo)
-
48'Aitor Gelardo (Assist:Josue Dorrio)1-1
-
51'1-2Luis Javier Suarez Charris
-
57'1-3Sergio Arribas Calvo (Assist:Luis Javier Suarez Charris)
-
63'1-4Luis Javier Suarez Charris (Assist:Alejandro Pozo)
-
66'Eneko Jauregi
Alvaro Gimenez Candela1-4 -
66'Alejandro Lopez Sanchez
Josep Sene1-4 -
66'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO1-4 -
74'1-4Ruben Quintanilla
Gonzalo Julian Melero Manzanares -
74'1-4Marko Milovanovic
Luis Javier Suarez Charris -
75'David Carballo
Aitor Gelardo1-4 -
77'1-4Ruben Quintanilla
-
82'1-4Rachad Fettal
Sergio Arribas Calvo -
82'1-4Arnau Puigmal
Alejandro Pozo
-
Racing de Ferrol vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Racing de Ferrol4-2-3-125Jesus Ruiz Suarez15David Castro5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo4Aleksa Puric22Aitor Bunuel Redrado10Josep Sene6álvaro Sanz17Josue Dorrio14Aitor Gelardo11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO20Alvaro Gimenez Candela9Luis Javier Suarez Charris17Alejandro Pozo11Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao6Dion Lopy8Gonzalo Julian Melero Manzanares18Marc Pubill4Melo K.3Edgar Gonzalez Estrada20Alex Centelles1Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
12Tiago Manuel Dias Correia, Bebe7Christian Borrego26David Carballo3Roberto Antonio Correa Silva2Julian Delmas1Emilio Bernad9Eneko Jauregi8Alejandro Lopez Sanchez24Luis Amaranto Perea19Manuel Javier Vallejo Galvan13Yoel Rodriguez OterinoRachad Fettal 28Bruno Iribarne 31Bruno Alberto Langa 24Marko Milovanovic 19Nicolas Melamed Ribaudo 10Marko Perovic 36Arnau Puigmal 2Ruben Quintanilla 34Aleksandar Radovanovic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristóbal ParraloJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Racing de FerrolAlmeria
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
342Số đường chuyền330
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua9
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn7
-
-
13Ném biên15
-
-
10Thử thách8
-
-
13Long pass28
-
-
98Pha tấn công79
-
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation