Kết quả Racing de Ferrol vs Levante, 02h30 ngày 23/11
Kết quả Racing de Ferrol vs Levante
Đối đầu Racing de Ferrol vs Levante
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:30
-
Racing de Ferrol 20Levante 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.11O 2
0.99U 2
0.871
2.88X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Levante
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Racing de Ferrol vs Levante: Diễn biến chính
-
20'0-0Adrian De La Fuente
-
32'Alvaro Gimenez Candela0-0
-
43'0-0Roger Brugue
Jose Luis Morales Martin -
45'Aleksa Puric0-0
-
46'David Castro
Aleksa Puric0-0 -
61'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO0-0 -
63'álvaro Sanz0-0
-
73'Christian Borrego
Josep Sene0-0 -
75'0-0Giorgi Kochorashvili
-
75'0-0Fabricio do Rosario dos Santos
Iván Romero -
75'0-0Jorge Cabello
Adrian De La Fuente -
76'0-0Angel Algobia
Giorgi Kochorashvili -
83'David Carballo
Josue Dorrio0-0 -
83'Julian Delmas
Moi Delgado0-0 -
83'0-0Sergio Lozano
Pablo Martinez Andres
-
Racing de Ferrol vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Racing de Ferrol4-3-325Jesus Ruiz Suarez21Moi Delgado5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo4Aleksa Puric22Aitor Bunuel Redrado10Josep Sene16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado6álvaro Sanz17Josue Dorrio20Alvaro Gimenez Candela11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO9Iván Romero24Carlos Alvarez23Pablo Martinez Andres11Jose Luis Morales Martin20Oriol Rey6Giorgi Kochorashvili2Andres Garcia5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
12Tiago Manuel Dias Correia, Bebe7Christian Borrego23Erick Cabaco26David Carballo15David Castro2Julian Delmas1Emilio Bernad8Alejandro Lopez Sanchez13Yoel Rodriguez OterinoAngel Algobia 8Roger Brugue 7Jorge Cabello 14Oscar Clemente 17Carlos Espi 38Fabricio do Rosario dos Santos 12Victor Fernandez 30Sergio Lozano 21Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 36Alejandro Primo 32Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristóbal ParraloJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Levante: Số liệu thống kê
-
Racing de FerrolLevante
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
7Cản sút2
-
-
14Sút Phạt24
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
191Số đường chuyền234
-
-
148%Chuyền chính xác132%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn6
-
-
19Ném biên20
-
-
4Thử thách7
-
-
20Long pass22
-
-
85Pha tấn công92
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation