Kết quả Rayo Vallecano vs Real Madrid, 03h00 ngày 15/12
Kết quả Rayo Vallecano vs Real Madrid
Nhận định, Soi kèo Rayo Vallecano vs Real Madrid, 3h ngày 15/12
Đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Real Madrid
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202403:00
-
Rayo Vallecano 43Real Madrid 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.99O 2.75
1.04U 2.75
0.841
5.80X
4.302
1.57Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.14O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Real Madrid
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 17
-
Rayo Vallecano vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
4'Unai Lopez Cabrera (Assist:Jorge de Frutos Sebastian)1-0
-
27'Augusto Batalla1-0
-
34'Randy Nteka1-0
-
36'Abdul Mumin (Assist:Isaac Palazon Camacho)2-0
-
39'2-1Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Arda Guler)
-
44'Isaac Palazon Camacho2-1
-
45'2-2Jude Bellingham (Assist:Rodrygo Silva De Goes)
-
54'Alvaro Garcia
Adrian Embarba2-2 -
56'2-3Rodrygo Silva De Goes (Assist:Arda Guler)
-
60'Sergio Camello
Randy Nteka2-3 -
60'Oscar Valentín
Pathe Ciss2-3 -
62'2-3Luka Modric
-
63'2-3Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Brahim Diaz -
64'Isaac Palazon Camacho (Assist:Florian Lejeune)3-3
-
66'Ivan Balliu Campeny
Jorge de Frutos Sebastian3-3 -
66'Pedro Diaz Fanjul
Unai Lopez Cabrera3-3 -
72'3-3Eduardo Camavinga
Luka Modric -
74'3-3Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
-
79'3-3Endrick Felipe Moreira de Sousa
Lucas Vazquez Iglesias -
79'3-3Daniel Ceballos Fernandez
Arda Guler -
90'Sergio Camello3-3
-
Rayo Vallecano vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-213Augusto Batalla3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu21Adrian Embarba17Unai Lopez Cabrera6Pathe Ciss19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho11Randy Nteka11Rodrygo Silva De Goes15Arda Guler5Jude Bellingham21Brahim Diaz8Santiago Federico Valverde Dipetta10Luka Modric17Lucas Vazquez Iglesias14Aurelien Tchouameni22Antonio Rudiger20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
20Ivan Balliu Campeny4Pedro Diaz Fanjul14Sergio Camello23Oscar Valentín18Alvaro Garcia8Oscar Guido Trejo12Sergio Guardiola Navarro1Dani Cardenas5Aridane Hernandez Umpierrez15Gerard Gumbau25Joni Montiel Caballero22Alfonso EspinoVinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7Eduardo Camavinga 6Daniel Ceballos Fernandez 19Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Jesus Vallejo Lazaro 18Andriy Lunin 13Sergio Mestre 34Youssef Lekhedim 29Lorenzo 39Raul Asencio 35Víctor Muñoz 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
8Sút Phạt18
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
310Số đường chuyền625
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu11
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn11
-
-
18Ném biên29
-
-
25Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass37
-
-
84Pha tấn công125
-
-
47Tấn công nguy hiểm62
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation