Kết quả Sporting Gijon vs Malaga, 00h30 ngày 22/12
Kết quả Sporting Gijon vs Malaga
Đối đầu Sporting Gijon vs Malaga
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:30
-
Sporting Gijon 31Malaga 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2
0.82U 2
1.061
1.73X
3.252
4.40Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Malaga
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Sporting Gijon vs Malaga: Diễn biến chính
-
39'Dani Queipo0-0
-
46'Cesar Gelabert
Dani Queipo0-0 -
46'0-1Roko Baturina (Assist:Antonio Cordero)
-
50'0-1Julen Lobete Cienfuegos
-
54'Lander Olaetxea0-1
-
60'0-1Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Roko Baturina -
60'Nacho Martin
Lander Olaetxea0-1 -
60'0-1Kevin Villodres
David Larrubia -
63'0-1Carlos Puga
-
69'Jose Angel Valdes Diaz
Pablo Garcia Carrasco0-1 -
69'Jordy Josue Caicedo Medina
Jesus Bernal0-1 -
76'0-1Aaron Ochoa
Antonio Cordero -
77'0-1Izan Merino
Julen Lobete Cienfuegos -
80'Cesar Gelabert Penalty awarded0-1
-
82'Victor Campuzano Bonilla1-1
-
82'Victor Campuzano Bonilla1-1
-
85'Cesar Gelabert1-1
-
86'1-2Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni (Assist:Daniel Sanchez)
-
88'Alex Oyon
Victor Campuzano Bonilla1-2 -
90'1-2Luca Sangalli Fuentes
Manuel Molina Valero -
90'1-3Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni (Assist:Izan Merino)
-
Sporting Gijon vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart5Pablo Garcia Carrasco22Diego Sanchez4Roberto Suarez Pier2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea8Jesus Bernal7Campos Gaspar11Victor Campuzano Bonilla9Dani Queipo9Roko Baturina24Julen Lobete Cienfuegos10David Larrubia12Manuel Molina Valero19Luismi26Antonio Cordero3Carlos Puga5Alex Pastor20Nelson Montealegre18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
16Jordy Josue Caicedo Medina3Jose Angel Valdes Diaz23Eric Curbelo18Cesar Gelabert13Christian Leal29Yann Kembo15Nikola Maras26Iker Martinez6Nacho Martin28Pierre Mbemba27Alex Oyon20Kevin Vazquez ComesanaDionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 17Ramon Enriquez Rodriguez 6Jokin Gabilondo 2Einar Galilea Azaceta 4Victor Garcia Marin 14Juan Pedro Jimenez Melero 8Carlos Lopez Nogueras 13Kevin Villodres 11Izan Merino 29Aaron Ochoa 35Yanis Rahmani 21Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Malaga: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonMalaga
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
10Sút Phạt24
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
428Số đường chuyền370
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn7
-
-
26Ném biên25
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách18
-
-
21Long pass29
-
-
90Pha tấn công103
-
-
67Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation