Kết quả Sporting Gijon vs Malaga, 00h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21

  • Sporting Gijon vs Malaga: Diễn biến chính

  • 39'
    Dani Queipo
    0-0
  • 46'
    Cesar Gelabert  
    Dani Queipo  
    0-0
  • 46'
    0-1
    goal Roko Baturina (Assist:Antonio Cordero)
  • 50'
    0-1
    Julen Lobete Cienfuegos
  • 54'
    Lander Olaetxea
    0-1
  • 60'
    0-1
     Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
     Roko Baturina
  • 60'
    Nacho Martin  
    Lander Olaetxea  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Kevin Villodres
     David Larrubia
  • 63'
    0-1
    Carlos Puga
  • 69'
    Jose Angel Valdes Diaz  
    Pablo Garcia Carrasco  
    0-1
  • 69'
    Jordy Josue Caicedo Medina  
    Jesus Bernal  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Aaron Ochoa
     Antonio Cordero
  • 77'
    0-1
     Izan Merino
     Julen Lobete Cienfuegos
  • 80'
    Cesar Gelabert Penalty awarded
    0-1
  • 82'
    Victor Campuzano Bonilla goal 
    1-1
  • 82'
    Victor Campuzano Bonilla
    1-1
  • 85'
    Cesar Gelabert
    1-1
  • 86'
    1-2
    goal Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni (Assist:Daniel Sanchez)
  • 88'
    Alex Oyon  
    Victor Campuzano Bonilla  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Luca Sangalli Fuentes
     Manuel Molina Valero
  • 90'
    1-3
    goal Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni (Assist:Izan Merino)
  • Sporting Gijon vs Malaga: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Gijon4-3-3
    1
    Orlando Ruben Yanez Alabart
    5
    Pablo Garcia Carrasco
    22
    Diego Sanchez
    4
    Roberto Suarez Pier
    2
    Guillermo Rosas Alonso
    10
    Ignacio Mendez Navia Fernandez
    14
    Lander Olaetxea
    8
    Jesus Bernal
    7
    Campos Gaspar
    11
    Victor Campuzano Bonilla
    9
    Dani Queipo
    9
    Roko Baturina
    24
    Julen Lobete Cienfuegos
    10
    David Larrubia
    12
    Manuel Molina Valero
    19
    Luismi
    26
    Antonio Cordero
    3
    Carlos Puga
    5
    Alex Pastor
    20
    Nelson Montealegre
    18
    Daniel Sanchez
    1
    Alfonso Herrero
    Malaga4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Jordy Josue Caicedo Medina
    3Jose Angel Valdes Diaz
    23Eric Curbelo
    18Cesar Gelabert
    13Christian Leal
    29Yann Kembo
    15Nikola Maras
    26Iker Martinez
    6Nacho Martin
    28Pierre Mbemba
    27Alex Oyon
    20Kevin Vazquez Comesana
    Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 17
    Ramon Enriquez Rodriguez 6
    Jokin Gabilondo 2
    Einar Galilea Azaceta 4
    Victor Garcia Marin 14
    Juan Pedro Jimenez Melero 8
    Carlos Lopez Nogueras 13
    Kevin Villodres 11
    Izan Merino 29
    Aaron Ochoa 35
    Yanis Rahmani 21
    Luca Sangalli Fuentes 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miguel Angel Ramirez Medina
    Sergio Pellicer Garcia
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sporting Gijon vs Malaga: Số liệu thống kê

  • Sporting Gijon
    Malaga
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 21
    Long pass
    29
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 21 11 6 4 40 29 11 39 T T H T T H
2 Mirandes 21 11 5 5 25 15 10 38 T T T B H T
3 Racing Santander 21 11 5 5 27 22 5 38 H B B B B H
4 Elche 21 10 6 5 28 15 13 36 T H T H T T
5 Real Oviedo 21 10 5 6 33 29 4 35 B B T T T B
6 SD Huesca 21 9 6 6 29 20 9 33 H T T T T H
7 Granada CF 21 9 6 6 35 27 8 33 H B T B T H
8 Levante 20 8 8 4 30 23 7 32 T T B H H H
9 Malaga 21 6 12 3 21 19 2 30 B B H H T T
10 Sporting Gijon 21 8 6 7 29 25 4 30 H T B B H B
11 Castellon 21 8 5 8 31 30 1 29 H T H T B B
12 Real Zaragoza 21 8 5 8 31 26 5 29 H B H B B T
13 Eibar 21 8 4 9 20 22 -2 28 B T B T B H
14 Cordoba 21 7 6 8 28 33 -5 27 B B T H T T
15 Albacete 21 6 8 7 25 28 -3 26 T T H B H H
16 Burgos CF 21 7 5 9 18 25 -7 26 T B T H H T
17 Deportivo La Coruna 20 6 6 8 29 27 2 24 B H T H T B
18 Cadiz 21 5 8 8 24 30 -6 23 H B B T H H
19 Eldense 21 5 6 10 21 29 -8 21 B H B H B H
20 Racing de Ferrol 21 3 9 9 14 28 -14 18 H H B T B B
21 FC Cartagena 21 4 2 15 15 36 -21 14 B B T B B H
22 Tenerife 19 2 5 12 14 29 -15 11 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation