Kết quả Sporting Gijon vs Racing de Ferrol, 20h00 ngày 15/12
Kết quả Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:00
-
Sporting Gijon 51Racing de Ferrol 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.11O 2
0.81U 2
1.051
1.55X
3.402
5.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.75
0.79U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Sporting Gijon vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
15'0-1Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO (Assist:Aitor Gelardo)
-
17'0-1Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO goalAwarded.true
-
27'0-2Josue Dorrio (Assist:Aitor Gelardo)
-
33'Lander Olaetxea (Assist:Victor Campuzano Bonilla)1-2
-
37'Ignacio Mendez Navia Fernandez1-2
-
39'1-2álvaro Sanz
-
42'1-2David Castro
-
44'1-3Aitor Bunuel Redrado (Assist:Josue Dorrio)
-
45'Guillermo Rosas Alonso1-3
-
46'Nacho Martin
Nikola Maras1-3 -
57'Lander Olaetxea1-3
-
63'1-3Alejandro Lopez Sanchez
Aitor Gelardo -
70'Dani Queipo
Campos Gaspar1-3 -
70'Pablo Garcia Carrasco
Jose Angel Valdes Diaz1-3 -
76'Jordy Josue Caicedo Medina
Ignacio Mendez Navia Fernandez1-3 -
79'1-3Roberto Antonio Correa Silva
Josue Dorrio -
79'1-3Eneko Jauregi
Alvaro Gimenez Candela -
82'1-3Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
-
83'Jordy Josue Caicedo Medina1-3
-
83'1-3Julian Delmas
David Castro -
83'Alex Oyon
Victor Campuzano Bonilla1-3 -
86'Jonathan Dubasin1-3
-
90'1-3Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
-
Sporting Gijon vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-313Christian Leal3Jose Angel Valdes Diaz4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea18Cesar Gelabert7Campos Gaspar11Victor Campuzano Bonilla17Jonathan Dubasin11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO20Alvaro Gimenez Candela17Josue Dorrio6álvaro Sanz14Aitor Gelardo10Josep Sene22Aitor Bunuel Redrado4Aleksa Puric5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo15David Castro25Jesus Ruiz Suarez
- Đội hình dự bị
-
8Jesus Bernal16Jordy Josue Caicedo Medina23Eric Curbelo5Pablo Garcia Carrasco32Elmo Henriksson29Yann Kembo26Iker Martinez6Nacho Martin27Alex Oyon9Dani Queipo20Kevin Vazquez ComesanaTiago Manuel Dias Correia, Bebe 12Christian Borrego 7David Carballo 26Roberto Antonio Correa Silva 3Julian Delmas 2Emilio Bernad 1Eneko Jauregi 9Alejandro Lopez Sanchez 8Luis Amaranto Perea 24Manuel Javier Vallejo Galvan 19Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonRacing de Ferrol
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
25Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
606Số đường chuyền261
-
-
82%Chuyền chính xác60%
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
0Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn5
-
-
26Ném biên11
-
-
7Thử thách13
-
-
41Long pass24
-
-
150Pha tấn công86
-
-
77Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation