Kết quả Valencia vs Rayo Vallecano, 00h30 ngày 08/12
Kết quả Valencia vs Rayo Vallecano
Nhận định, soi kèo Valencia vs Vallecano, 0h30 ngày 8/12
Đối đầu Valencia vs Rayo Vallecano
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202400:30
-
Valencia 20Rayo Vallecano 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.43X
3.102
3.25Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Valencia vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
7'0-1Pathe Ciss (Assist:Isaac Palazon Camacho)
-
46'Jesus Vazquez
Jose Luis Gaya Pena0-1 -
52'0-1Randy Nteka
-
52'Giorgi Mamardashvili0-1
-
59'0-1Adrian Embarba
Jorge de Frutos Sebastian -
60'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Enzo Barrenechea0-1 -
60'Rafael Mir Vicente
German Valera0-1 -
60'0-1Sergio Camello
Randy Nteka -
71'0-1Isaac Palazon Camacho
-
72'0-1Pedro Diaz Fanjul
Isaac Palazon Camacho -
72'Yarek Gasiorowski0-1
-
78'0-1Unai Lopez Cabrera
Oscar Valentín -
78'0-1Ivan Balliu Campeny
Alvaro Garcia -
89'Sergi Canos
Luis Rioja0-1 -
89'Fran Perez
Yarek Gasiorowski0-1
-
Valencia vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia5-4-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena24Yarek Gasiorowski3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega16Diego Lopez Noguerol30German Valera8Javier Guerra5Enzo Barrenechea22Luis Rioja9Hugo Duro11Randy Nteka19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho18Alvaro Garcia6Pathe Ciss23Oscar Valentín2Andrei Ratiu24Florian Lejeune16Abdul Mumin3Pep Chavarria13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
7Sergi Canos11Rafael Mir Vicente18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu21Jesus Vazquez23Fran Perez13Stole Dimitrievski10Domingos Andre Ribeiro Almeida6Hugo Guillamon1Jaume Domenech Sanchez38Iker Cordoba17Daniel Gomez AlconIvan Balliu Campeny 20Pedro Diaz Fanjul 4Sergio Camello 14Unai Lopez Cabrera 17Adrian Embarba 21Oscar Guido Trejo 8James David Rodriguez 10Sergio Guardiola Navarro 12Dani Cardenas 1Gerard Gumbau 15Aridane Hernandez Umpierrez 5Alfonso Espino 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
ValenciaRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
462Số đường chuyền308
-
-
82%Chuyền chính xác67%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
34Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
34Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
14Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
5Long pass2
-
-
119Pha tấn công62
-
-
81Tấn công nguy hiểm19
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation