Kết quả Villarreal vs Girona, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Villarreal vs Girona
Đối đầu Villarreal vs Girona
Lịch phát sóng Villarreal vs Girona
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Villarreal 22Girona 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.05X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Girona
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Villarreal vs Girona: Diễn biến chính
-
18'0-0Ladislav Krejci
-
23'Thierno Barry1-0
-
31'1-0Bryan Gil Salvatierra
-
40'Sergi Cardona Bermudez1-0
-
46'Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Yeremi Pino)2-0
-
46'2-0Abel Ruiz
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld -
59'2-0Christian Ricardo Stuani
Bojan Miovski -
59'2-0Jhon Elmer Solis Romero
Ivan Martin -
66'2-1Donny van de Beek
-
72'Gerard Moreno Balaguero
Thierno Barry2-1 -
72'Pau Cabanes
Yeremi Pino2-1 -
73'2-1Cristian Portugues Manzanera
Donny van de Beek -
73'2-1Daley Blind
Arnau Puigmal Martinez -
78'Denis Suarez Fernandez
Daniel Parejo Munoz,Parejo2-1 -
85'2-1Miguel Ortega Gutierrez
-
85'Raul Albiol Tortajada2-1
-
90'2-1Cristian Portugues Manzanera
-
90'2-1Daley Blind
-
90'2-2Ladislav Krejci (Assist:Christian Ricardo Stuani)
-
90'Pau Navarro Badenes
Alejandro Baena Rodriguez2-2 -
90'2-2Christian Ricardo Stuani Goal Disallowed
-
Villarreal vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana21Yeremi Pino15Thierno Barry18Pape Alassane Gueye19Bojan Miovski20Bryan Gil Salvatierra6Donny van de Beek11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld23Ivan Martin14Oriol Romeu Vidal4Arnau Puigmal Martinez5David Lopez Silva18Ladislav Krejci3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
7Gerard Moreno Balaguero6Denis Suarez Fernandez26Pau Navarro Badenes33Pau Cabanes1Luiz Júnior5Willy Kambwala12Juan BernatJhon Elmer Solis Romero 22Daley Blind 17Cristian Portugues Manzanera 24Abel Ruiz 9Christian Ricardo Stuani 7Juan Carlos 1Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Pau Lopez Sabata 25Ricard Artero Ruiz 36Alejandro Frances Torrijo 16Silvi Clua 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Girona: Số liệu thống kê
-
VillarrealGirona
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
372Số đường chuyền665
-
-
81%Chuyền chính xác92%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị2
-
-
20Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
12Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass30
-
-
61Pha tấn công137
-
-
23Tấn công nguy hiểm66
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation