Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano, 03h30 ngày 19/12
Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano
Soi kèo phạt góc Villarreal vs Rayo Vallecano, 3h30 ngày 19/12
Đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Villarreal vs Rayo Vallecano
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/12/202403:30
-
Villarreal 4 11Rayo Vallecano 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.70X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Villarreal vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
20'0-1Alvaro Garcia (Assist:Sergio Camello)
-
22'0-1Alvaro Garcia Goal awarded
-
27'Yeremi Pino0-1
-
32'Willy Kambwala0-1
-
45'0-1Abdul Mumin
-
45'Ayoze Perez (Assist:Denis Suarez Fernandez)1-1
-
46'1-1Florian Lejeune
-
53'1-1Oscar Guido Trejo
-
54'Pape Alassane Gueye1-1
-
57'1-1Pathe Ciss
Pedro Diaz Fanjul -
57'1-1Andrei Ratiu
Ivan Balliu Campeny -
63'Juan Bernat
Denis Suarez Fernandez1-1 -
63'1-1Isaac Palazon Camacho
Sergio Camello -
63'1-1Randy Nteka
Oscar Guido Trejo -
74'Pau Cabanes
Yeremi Pino1-1 -
74'Juan Marcos Foyth
Pau Navarro Badenes1-1 -
74'Gerard Moreno Balaguero
Thierno Barry1-1 -
83'Thiago Ojeda
Ayoze Perez1-1 -
84'1-1Pep Chavarria
Alfonso Espino -
85'Thiago Ojeda1-1
-
90'Logan Costa1-1
-
Villarreal vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-21Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa5Willy Kambwala26Pau Navarro Badenes6Denis Suarez Fernandez14Santi Comesana18Pape Alassane Gueye21Yeremi Pino22Ayoze Perez15Thierno Barry14Sergio Camello19Jorge de Frutos Sebastian8Oscar Guido Trejo18Alvaro Garcia23Oscar Valentín4Pedro Diaz Fanjul20Ivan Balliu Campeny24Florian Lejeune16Abdul Mumin22Alfonso Espino13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
8Juan Marcos Foyth7Gerard Moreno Balaguero12Juan Bernat38Thiago Ojeda33Pau Cabanes36Etta Eyong3Raul Albiol Tortajada4Eric Bertrand Bailly27Arnau Sola Mateu55Rubén GómezAndrei Ratiu 2Pathe Ciss 6Pep Chavarria 3Isaac Palazon Camacho 7Randy Nteka 11Sergio Guardiola Navarro 12Dani Cardenas 1Aridane Hernandez Umpierrez 5Unai Lopez Cabrera 17Gerard Gumbau 15Joni Montiel Caballero 25Adrian Embarba 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
VillarrealRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài16
-
-
4Cản sút8
-
-
15Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
371Số đường chuyền453
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
30Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn4
-
-
19Ném biên26
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass22
-
-
93Pha tấn công107
-
-
64Tấn công nguy hiểm68
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation