Kết quả Tenerife vs Ibiza Eivissa, 23h30 ngày 16/04
Kết quả Tenerife vs Ibiza Eivissa
Đối đầu Tenerife vs Ibiza Eivissa
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Ibiza Eivissa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202323:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2022-2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.78O 2
0.92U 2
0.781
1.72X
3.212
4.55Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.82O 0.75
0.85U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Ibiza Eivissa
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36
-
Tenerife vs Ibiza Eivissa: Diễn biến chính
-
13'Iván Romero (Assist:Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho)1-0
-
25'Waldo Rubio2-0
-
46'2-0Javier Vazquez Lopez
Gonzalo Escobar -
46'2-0Ekain Zenitagoia
Ivan Morante Ruiz -
46'2-0Isma Ruiz
Suleiman Camara -
49'2-0Ekain Zenitagoia
-
63'2-0Alex Aizpuru
Lukas Julis -
63'2-0Alex Aizpuru
-
69'2-0Kevin Appin
Jorge Andujar Moreno, Coke -
71'Enrique Gallego Puigsech3-0
-
76'Alberto Martin Diaz
Iván Romero3-0 -
76'Pablo Larrea
Aitor Sanz Martin3-0 -
84'Daniel Selma
Borja Garces Moreno3-0 -
84'Nikola Sipcic
Jose Leon Bernal3-0 -
84'Enrique Jesus Salas Valiente
Sergio Gonzalez3-0 -
84'Nikola Sipcic (Assist:Allexandre Corredera Alardi)4-0
-
Tenerife vs Ibiza Eivissa: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-21Juan Soriano24Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho4Jose Leon Bernal5Sergio Gonzalez22Jeremy Mellot17Waldo Rubio16Aitor Sanz Martin6Allexandre Corredera Alardi19Iván Romero18Enrique Gallego Puigsech9Borja Garces Moreno7Cristian Ignacio Herrera Perez19Lukas Julis28Suleiman Camara4Javier Serrano21William Alarcón14Ivan Morante Ruiz23Jorge Andujar Moreno, Coke3Martin Pascual15Juan Fernandez24Gonzalo Escobar13Daniel Fuzato
- Đội hình dự bị
-
2Aitor Bunuel Redrado11Mohammed Dauda13Javier Diaz Sanchez8Javier Alonso20Jose Angel Jurado de la Torre15Pablo Larrea26David Rodriguez Ramos3Enrique Jesus Salas Valiente34Daniel Selma23Nikola Sipcic31Alberto Martin DiazKevin Appin 20Jorge Chanza Zapata 26Fran Grima 2Alex Aizpuru 16Manuel Agudo Duran, Nolito 9German Parreno Boix 1Isma Ruiz 29Javier Vazquez Lopez 12Ekain Zenitagoia 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoGuillermo Fernandez Romo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Ibiza Eivissa: Số liệu thống kê
-
TenerifeIbiza Eivissa
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
7Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
492Số đường chuyền400
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị2
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn6
-
-
21Ném biên26
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách10
-
-
109Pha tấn công71
-
-
46Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Granada CF | 42 | 22 | 9 | 11 | 55 | 30 | 25 | 75 | B H H T T T |
2 | Las Palmas | 42 | 18 | 18 | 6 | 49 | 29 | 20 | 72 | H H T H T H |
3 | Levante | 42 | 18 | 18 | 6 | 46 | 30 | 16 | 72 | H T B H T T |
4 | Alaves | 42 | 19 | 14 | 9 | 47 | 33 | 14 | 71 | T B H H T H |
5 | Eibar | 42 | 19 | 14 | 9 | 45 | 36 | 9 | 71 | H H B B H T |
6 | Albacete | 42 | 17 | 16 | 9 | 58 | 47 | 11 | 67 | T H T H H T |
7 | Andorra FC | 42 | 16 | 11 | 15 | 47 | 37 | 10 | 59 | T B H T H T |
8 | Real Oviedo | 42 | 16 | 11 | 15 | 34 | 35 | -1 | 59 | T T T H T B |
9 | FC Cartagena | 42 | 16 | 10 | 16 | 47 | 49 | -2 | 58 | T H H B B B |
10 | Tenerife | 42 | 14 | 15 | 13 | 42 | 37 | 5 | 57 | H T T B T H |
11 | Racing Santander | 42 | 14 | 12 | 16 | 39 | 40 | -1 | 54 | T T H T B T |
12 | Burgos CF | 42 | 13 | 15 | 14 | 33 | 35 | -2 | 54 | B T H B B B |
13 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 17 | 13 | 40 | 39 | 1 | 53 | H H B T B H |
14 | Leganes | 42 | 14 | 11 | 17 | 37 | 42 | -5 | 53 | B B T T H B |
15 | SD Huesca | 42 | 11 | 19 | 12 | 36 | 36 | 0 | 52 | H H B H T B |
16 | Mirandes | 42 | 13 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 52 | T T H B B B |
17 | Sporting Gijon | 42 | 11 | 17 | 14 | 43 | 48 | -5 | 50 | B T B H H B |
18 | Villarreal B | 42 | 13 | 11 | 18 | 49 | 55 | -6 | 50 | B B T H B B |
19 | Malaga | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 44 | -7 | 44 | T H B T B H |
20 | Ponferradina | 42 | 9 | 17 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B T H H T |
21 | Ibiza Eivissa | 42 | 7 | 13 | 22 | 33 | 66 | -33 | 34 | B B B H T H |
22 | CD Lugo | 42 | 6 | 13 | 23 | 27 | 57 | -30 | 31 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team