Kết quả AD Alcorcon vs Burgos CF, 21h15 ngày 02/06
Kết quả AD Alcorcon vs Burgos CF
Đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF
Phong độ AD Alcorcon gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202421:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.25
0.92U 2.25
0.901
2.55X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AD Alcorcon vs Burgos CF
-
Sân vận động: Estadio Municipal Santo Domingo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 42
-
AD Alcorcon vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
46'Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Jacobo Gonzalez0-0 -
46'0-0Unai Elgezabal Udondo
Aitor Córdoba -
46'Iker Bilbao
Victor Garcia0-0 -
53'Dyego Wilverson Ferreira Sousa (Assist:Federico Vico Villegas)1-0
-
59'1-0Alex Bermejo Escribano
Dani Ojeda -
59'1-0Miki Munoz
Jonatan Montiel Caballero -
59'1-0Eduardo David Espiau Hernandez
Fernando Nino -
74'1-1Alex Sancris (Assist:Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro)
-
80'Israel Garcia
Javier Lara Grande1-1 -
85'1-1Lucas Ricoy
Alex Sancris -
88'Jaime Garrido Moya
Federico Vico Villegas1-1
-
AD Alcorcon vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
AD Alcorcon4-4-21Jesus Ruiz Suarez3David Morillas Jimenez6Jean-Sylvain Babin2Javier Castro Urdin29Eric Callis22Juan Artola14Federico Vico Villegas15Javier Lara Grande17Victor Garcia10Juanma Bravo8Jacobo Gonzalez16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro9Fernando Nino11Alex Sancris21Jonatan Montiel Caballero5Miguel Atienza7Dani Ojeda4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba20Grego Sierra8Ander Martin1Loic Badiashile
- Đội hình dự bị
-
24Iker Bilbao23Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema18Yan Brice32Israel Garcia28Jaime Garrido Moya20Iago Lopez Carracedo21Koldo Obieta19Xavi Quintilla4Oscar Rivas Viondi31Alex Ruiz Delgado33Marciano Sanca11Dyego Wilverson Ferreira SousaAlex Bermejo Escribano 10Saul del Cerro 28Unai Elgezabal Udondo 14Eduardo David Espiau Hernandez 19Javi Moral 27Miki Munoz 22Lucas Ricoy 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Fernandez DiazBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
AD Alcorcon vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
AD AlcorconBurgos CF
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
14Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút4
-
-
5Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
396Số đường chuyền591
-
-
11Phạm lỗi3
-
-
3Việt vị0
-
-
8Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách2
-
-
84Pha tấn công116
-
-
50Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation