Kết quả Albacete vs Eldense, 01h00 ngày 20/12
Kết quả Albacete vs Eldense
Nhận định dự đoán Albacete vs Eldense, lúc 01h00 ngày 20/12/2023
Đối đầu Albacete vs Eldense
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Eldense gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/12/202301:00
-
Albacete 11Eldense 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.25
0.76U 2.25
0.921
1.55X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Eldense
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 21
-
Albacete vs Eldense: Diễn biến chính
-
16'0-0Pedro Capo
-
21'0-0Joel Jorquera
Florin Andone -
46'0-0alex Bernal
Pedro Capo -
58'Juanma Garcia0-0
-
59'0-0Jesus Clemente
Christian Montes -
60'0-0Marc Olivier Doue
Ivan Chapela -
68'Higinio Marín
Daniel Escriche Romero0-0 -
70'Higinio Marín1-0
-
73'Jonathan Silva
Julio Alonso Sosa1-0 -
76'1-0Juanto Ortuno
Toni Abad -
82'Toni Datkovic
Juanma Garcia1-0 -
82'Pedro Alberto Ponomar Benito
Alberto Quiles1-0 -
85'1-0Marc Olivier Doue
-
90'1-0Marc Olivier Doue
-
90'1-1Sergio Ortuno
-
Albacete vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-21Bernabe Barragan17Julio Alonso Sosa24Antonio Cristian Glauder Garcia2Djetei Mohamed22Carlos Isaac Munoz Obejero10Manuel Fuster8Riki Rodriguez4Agus Medina7Juanma Garcia16Daniel Escriche Romero21Alberto Quiles7Florin Andone9Mario Soberon10Christian Montes8Sergio Ortuno18Pedro Capo20Ivan Chapela2Toni Abad4Dario Dumic6Carlos Hernandez Alarcon23Marc Mateu Sanjuan, Marc31Alvaro Aceves
- Đội hình dự bị
-
13Diego Altube Suarez14Pedro Alberto Ponomar Benito15Toni Datkovic6Sergi Maestre9Higinio Marín19Lander Olaetxea18Antonio Pacheco5Juan Antonio Ros3Jonathan Silva30Javi Vargasalex Bernal 21Jesus Clemente 17Derick Poloni 12Marc Olivier Doue 22Joel Jorquera 19Inigo Sebastian Magana 5Miguel Mari Sanchez 15Miguel Llambrich 14Arnau Ortiz Sanchez 29Juanto Ortuno 11Guillermo Vallejo Delgado 1Andoni Zubiaurre 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Eldense: Số liệu thống kê
-
AlbaceteEldense
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
460Số đường chuyền376
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
14Thử thách8
-
-
116Pha tấn công86
-
-
49Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation