Kết quả Albacete vs Racing de Ferrol, 02h30 ngày 26/03
Kết quả Albacete vs Racing de Ferrol
Nhận định Albacete vs Racing de Ferrol, 02h30 ngày 26/3
Đối đầu Albacete vs Racing de Ferrol
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/03/202402:30
-
Albacete 11Racing de Ferrol 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.40X
3.152
2.86Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 32
-
Albacete vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
26'Alberto Quiles (Assist:Manuel Fuster)1-0
-
39'Carlos Isaac Munoz Obejero1-0
-
46'Riki Rodriguez
Agus Medina1-0 -
50'1-0Alvaro Gimenez Candela
-
57'1-1Iker Losada (Assist:Oscar Pinchi)
-
63'Higinio Marín
Rai Marchan1-1 -
71'1-1Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado
Alejandro Lopez Sanchez -
73'Fidel Chaves De la Torre
Juanma Garcia1-1 -
77'1-1Brais Martínez
Moi Delgado -
78'1-1Sabin Merino Zuloaga
Alvaro Gimenez Candela -
85'Jonathan Silva
Julio Alonso Sosa1-1 -
85'Antonio Pacheco
Alberto Quiles1-1 -
87'1-1Heber Pena
Nico Serrano -
88'1-1Manu Justo
Iker Losada -
90'1-1Heber Pena
-
90'1-1Heber Pena penaltyNotAwarded.false
-
90'1-1Brais Martínez
-
Albacete vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-3-325Tomas Vaclik17Julio Alonso Sosa24Antonio Cristian Glauder Garcia15Melo K.22Carlos Isaac Munoz Obejero4Agus Medina19Lander Olaetxea6Rai Marchan10Manuel Fuster7Juanma Garcia21Alberto Quiles20Alvaro Gimenez Candela3Oscar Pinchi22Iker Losada23Nico Serrano8Alejandro Lopez Sanchez6Jesus Bernal24Sergio Cubero4Jon Garcia Herrero15David Castro21Moi Delgado25Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
13Diego Altube Suarez1Bernabe Barragan14Pedro Alberto Ponomar Benito2Djetei Mohamed11Fidel Chaves De la Torre9Higinio Marín18Antonio Pacheco8Riki Rodriguez5Juan Antonio Ros20Samuel Shashoua3Jonathan SilvaJose Alejandro Martin Valeron 12Enrique Clemente 5Julian Delmas 2Emilio Bernad 13Gianfranco Gazzaniga 1Manu Justo 9Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado 16Brais Martínez 18Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO 11Heber Pena 7Sabin Merino Zuloaga 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
AlbaceteRacing de Ferrol
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
374Số đường chuyền394
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu thành công30
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
12Đánh chặn11
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách18
-
-
126Pha tấn công113
-
-
51Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation