Kết quả Andorra FC vs SD Amorebieta, 02h30 ngày 19/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 31

  • Andorra FC vs SD Amorebieta: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Unai Bustinza Martinez
  • 61'
    0-0
    Daniel Lasure
  • 69'
    0-0
     Eneko Jauregi
     Iker Unzueta
  • 71'
    Jon Karrikaburu  
    Jorge Marcos Pombo Escobar  
    0-0
  • 74'
    Alejandro Orellana Gomez
    0-0
  • 76'
    0-0
     Jorge Yriarte
     Alex Carbonell
  • 76'
    0-0
     Jorge Mier
     Xabier Etxeita Gorritxategi
  • 80'
    Alvaro Martin de Frias  
    Ruben Bover Izquierdo  
    0-0
  • 82'
    Jose Martinez Marsa
    0-0
  • 86'
    Adria Vilanova
    0-0
  • 87'
    Alejandro Calvo  
    Jose Martinez Marsa  
    0-0
  • 87'
    Julen Lobete Cienfuegos  
    Ivan Gil  
    0-0
  • 88'
    0-1
    goal Unai Bustinza Martinez (Assist:Félix Garreta)
  • 90'
    0-1
     Ryan Edwards
     Jon Morcillo
  • Andorra FC vs SD Amorebieta: Đội hình chính và dự bị

  • Andorra FC3-5-2
    1
    Kevin Nicolas Ratti Fredes
    3
    Jose Martinez Marsa
    5
    Adria Vilanova
    4
    Alex Pastor
    16
    Diego Varela Pampín
    10
    Ivan Gil
    6
    Alejandro Orellana Gomez
    21
    Ruben Bover Izquierdo
    27
    Iker Benito
    19
    Aurelien Scheidler
    22
    Jorge Marcos Pombo Escobar
    7
    Josue Dorrio
    23
    Iker Unzueta
    15
    alvaro Nunez
    20
    Kwasi Sibo
    21
    Alex Carbonell
    22
    Jon Morcillo
    5
    Unai Bustinza Martinez
    3
    Xabier Etxeita Gorritxategi
    28
    Félix Garreta
    16
    Daniel Lasure
    13
    Jonmi Magunagoitia
    SD Amorebieta4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Alvaro Martin de Frias
    17Alejandro Calvo
    15Diego Gonzalez
    9Jon Karrikaburu
    7Julen Lobete Cienfuegos
    25Daniel Martin Fernandez
    2Miguel Leal
    14Sergio Molina
    24Pablo Moreno Taboada
    13Oier Olazabal
    18Alexander Petxarroman
    8Sergi Samper Montana
    Ryan Edwards 10
    Javier Eraso 14
    Eneko Jauregi 9
    Jurgen Locadia 19
    Unai Marino 1
    Jorge Mier 2
    Rayco Rodriguez 17
    Iker Seguin 11
    Jorge Yriarte 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eder Sarabia
    Haritz Mujika Lopez
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Andorra FC vs SD Amorebieta: Số liệu thống kê

  • Andorra FC
    SD Amorebieta
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 691
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leganes 42 20 14 8 56 27 29 74 H T B T H T
2 Real Valladolid 42 21 9 12 51 36 15 72 T T H H T B
3 Eibar 42 21 8 13 72 48 24 71 B T H T B T
4 RCD Espanyol 42 17 18 7 59 40 19 69 H H H T H T
5 Sporting Gijon 42 18 11 13 51 42 9 65 B H T B T T
6 Real Oviedo 42 17 13 12 55 39 16 64 B T T B T B
7 Racing Santander 42 18 10 14 63 55 8 64 H T T T B B
8 Levante 42 13 20 9 49 45 4 59 B T H H H H
9 Burgos CF 42 16 11 15 52 54 -2 59 H T B B H H
10 Racing de Ferrol 42 15 14 13 49 52 -3 59 B B T H H B
11 Elche 42 16 11 15 43 46 -3 59 H B B H B B
12 Tenerife 42 15 11 16 38 41 -3 56 T T B B H T
13 Albacete 42 12 15 15 50 56 -6 51 T T T H H H
14 FC Cartagena 42 14 9 19 37 51 -14 51 T T T B B B
15 Real Zaragoza 42 12 15 15 42 42 0 51 H B B H T H
16 Eldense 42 12 14 16 46 56 -10 50 H B T H T B
17 SD Huesca 42 11 16 15 36 33 3 49 B B T B T H
18 Mirandes 42 12 13 17 47 55 -8 49 T B B H H T
19 SD Amorebieta 42 11 12 19 37 53 -16 45 H B T T H B
20 AD Alcorcon 42 10 14 18 32 53 -21 44 H B B H H H
21 Andorra FC 42 11 10 21 33 53 -20 43 H B B T B T
22 Villarreal B 42 11 10 21 41 62 -21 43 T B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation