Kết quả Andorra FC vs SD Amorebieta, 02h30 ngày 19/03
Kết quả Andorra FC vs SD Amorebieta
Soi kèo phạt góc FC Andorra vs SD Amorebieta, 2h30 ngày 19/03
Đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta
Phong độ Andorra FC gần đây
Phong độ SD Amorebieta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/03/202402:30
-
Andorra FC 30SD Amorebieta 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.25
1.07U 2.25
0.791
1.95X
3.002
3.64Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andorra FC vs SD Amorebieta
-
Sân vận động: Estadi Nacional
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 31
-
Andorra FC vs SD Amorebieta: Diễn biến chính
-
34'0-0Unai Bustinza Martinez
-
61'0-0Daniel Lasure
-
69'0-0Eneko Jauregi
Iker Unzueta -
71'Jon Karrikaburu
Jorge Marcos Pombo Escobar0-0 -
74'Alejandro Orellana Gomez0-0
-
76'0-0Jorge Yriarte
Alex Carbonell -
76'0-0Jorge Mier
Xabier Etxeita Gorritxategi -
80'Alvaro Martin de Frias
Ruben Bover Izquierdo0-0 -
82'Jose Martinez Marsa0-0
-
86'Adria Vilanova0-0
-
87'Alejandro Calvo
Jose Martinez Marsa0-0 -
87'Julen Lobete Cienfuegos
Ivan Gil0-0 -
88'0-1Unai Bustinza Martinez (Assist:Félix Garreta)
-
90'0-1Ryan Edwards
Jon Morcillo
-
Andorra FC vs SD Amorebieta: Đội hình chính và dự bị
-
Andorra FC3-5-21Kevin Nicolas Ratti Fredes3Jose Martinez Marsa5Adria Vilanova4Alex Pastor16Diego Varela Pampín10Ivan Gil6Alejandro Orellana Gomez21Ruben Bover Izquierdo27Iker Benito19Aurelien Scheidler22Jorge Marcos Pombo Escobar7Josue Dorrio23Iker Unzueta15alvaro Nunez20Kwasi Sibo21Alex Carbonell22Jon Morcillo5Unai Bustinza Martinez3Xabier Etxeita Gorritxategi28Félix Garreta16Daniel Lasure13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
11Alvaro Martin de Frias17Alejandro Calvo15Diego Gonzalez9Jon Karrikaburu7Julen Lobete Cienfuegos25Daniel Martin Fernandez2Miguel Leal14Sergio Molina24Pablo Moreno Taboada13Oier Olazabal18Alexander Petxarroman8Sergi Samper MontanaRyan Edwards 10Javier Eraso 14Eneko Jauregi 9Jurgen Locadia 19Unai Marino 1Jorge Mier 2Rayco Rodriguez 17Iker Seguin 11Jorge Yriarte 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eder SarabiaHaritz Mujika Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Andorra FC vs SD Amorebieta: Số liệu thống kê
-
Andorra FCSD Amorebieta
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
7Sút Phạt13
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
691Số đường chuyền319
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn3
-
-
5Thử thách3
-
-
141Pha tấn công74
-
-
71Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation