Kết quả Eibar vs Villarreal B, 22h15 ngày 16/03
Kết quả Eibar vs Villarreal B
Đối đầu Eibar vs Villarreal B
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Villarreal B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202422:15
-
Eibar 12Villarreal B 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.36X
4.752
8.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.85O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Villarreal B
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 31
-
Eibar vs Villarreal B: Diễn biến chính
-
22'Matheus Pereira da Silva0-0
-
33'0-0Javi Ontiveros
-
37'Sergio Leon Limones (Assist:Matheus Pereira da Silva)1-0
-
58'Jon Bautista
Sergio Leon Limones1-0 -
58'1-0Daniel Requena Sanchez
-
67'1-0Hugo Novoa Ramos
Diego Collado -
67'1-0Jorge Pascual
Alex Fores -
67'1-0Andres Ferrari
Daniel Requena Sanchez -
68'Jose Corpas
Ager Aketxe Barrutia1-0 -
69'Peru Nolaskoain Esnal
Unai Vencedor1-0 -
71'1-0Stefan Lekovic
-
73'Jose Corpas2-0
-
74'2-0Tiago Geralnik
Aitor Gelardo -
80'2-0Pau Navarro
Stefan Lekovic -
83'Sergio Alvarez Diaz
Mario Soriano2-0 -
83'Konrad de la Fuente
Stoichkov2-0
-
Eibar vs Villarreal B: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-11Luca Zidane2Cristian Gutierrez Vizcaino23Anaitz Arbilla Zabala5Juan Berrocal15Alvaro Tejero Sacristan8Matheus Pereira da Silva14Unai Vencedor19Stoichkov30Mario Soriano10Ager Aketxe Barrutia11Sergio Leon Limones27Daniel Requena Sanchez9Alex Fores7Diego Collado14Aitor Gelardo21Alonso Rodrigo10Javi Ontiveros2Adria Altimira29Antonio Espigares12Stefan Lekovic3Dani Tasende13Miguel Miguel Morro
- Đội hình dự bị
-
6Sergio Alvarez Diaz17Jose Corpas27Konrad de la Fuente18Jon Bautista29Ander Madariaga24Peru Nolaskoain Esnal9Yacine Qasmi7Enrique Gonzalez Casin,Quique21Jose Rios Reina22Stefan Simic3Frederico Andre Ferrao Venancio13Yoel Rodriguez OterinoAndres Ferrari 24Tiago Geralnik 22Ruben Gomez 35Lanchi 16Victor Moreno 23Pau Navarro 33Hugo Novoa Ramos 17Jorge Pascual 11Abraham Rando 5Marcos Sanchez 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiMiguel Alvarez Jurado
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Villarreal B: Số liệu thống kê
-
EibarVillarreal B
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
485Số đường chuyền444
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn13
-
-
13Thử thách12
-
-
127Pha tấn công107
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation