Kết quả Elche vs Andorra FC, 00h00 ngày 10/10
Kết quả Elche vs Andorra FC
Nhận định Elche vs Andorra, vòng 10 Hạng 2 Tây Ban Nha 0h00 ngày 10/10
Phong độ Elche gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/10/202300:00
-
Elche2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.96O 2.25
0.86U 2.25
0.841
1.84X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.76O 0.75
0.65U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche vs Andorra FC
-
Sân vận động: Martinez Valero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 10
-
Elche vs Andorra FC: Diễn biến chính
-
23'Oscar Plano Pedreno1-0
-
46'1-0Alex Pastor
Diego Alende Lopez -
46'1-0Jose Martinez Marsa
Marti Vila Garcia -
63'1-0Manuel Nieto
Pablo Moreno Taboada -
64'1-1Aurelien Scheidler (Assist:Manuel Nieto)
-
69'Mourad El Ghezouani
Oscar Plano Pedreno1-1 -
69'Sergio Carreira
Jose Antonio Fernandez Pomares1-1 -
76'Borja Garces Moreno
Sergio Leon Limones1-1 -
78'1-1Julen Lobete Cienfuegos
Aurelien Scheidler -
84'Nicolás Castro
Lautaro Blanco1-1 -
84'1-1Alvaro Martin de Frias
Ivan Gil -
84'Tete Morente
Pedro Bigas Rigo1-1 -
89'Borja Garces Moreno (Assist:Nicolás Castro)2-1
-
Elche vs Andorra FC: Đội hình chính và dự bị
-
Elche4-4-21Miguel San Roman Ferrandiz23Carlos Clerc Martinez6Pedro Bigas Rigo2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario17Jose Antonio Fernandez Pomares16Fidel Chaves De la Torre14Aleix Febas22Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau3Lautaro Blanco9Sergio Leon Limones7Oscar Plano Pedreno24Pablo Moreno Taboada19Aurelien Scheidler27Iker Benito14Sergio Molina6Alejandro Orellana Gomez10Ivan Gil2Miguel Leal23Diego Alende Lopez15Diego Gonzalez20Marti Vila Garcia1Kevin Nicolas Ratti Fredes
- Đội hình dự bị
-
15Jose Alejandro Martin Valeron13Edgar Badia24Sergio Carreira21Nicolás Castro19Mourad El Ghezouani18Borja Garces Moreno4Diego Gonzalez Polanco8Jose Raul Gutierrez30Rodrigo Mendoza12Jose Otoniel Salinas20Cristian Salvador11Tete MorenteAlvaro Martin de Frias 11Anderson Arroyo 22Alejandro Calvo 17Julen Lobete Cienfuegos 7Jose Martinez Marsa 3Manuel Nieto 9Oier Olazabal 13Alex Pastor 4Alexander Petxarroman 18Sergi Samper Montana 8Laorent Shabani 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian BeccaceceEder Sarabia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche vs Andorra FC: Số liệu thống kê
-
ElcheAndorra FC
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
24Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút1
-
-
13Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
323Số đường chuyền432
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
20Đánh chặn10
-
-
11Thử thách7
-
-
115Pha tấn công71
-
-
76Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation