Kết quả FC Cartagena vs Real Oviedo, 01h30 ngày 23/04
Kết quả FC Cartagena vs Real Oviedo
Đối đầu FC Cartagena vs Real Oviedo
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/04/202401:30
-
FC Cartagena 22Real Oviedo 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2
0.92U 2
0.921
2.87X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.75
0.90U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 36
-
FC Cartagena vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
16'0-0Santiago Homenchenko
-
22'Pedro Alcala Guirado0-0
-
29'0-0Santiago Colombatto
-
34'Damian Musto0-0
-
44'0-0Santiago Homenchenko
-
56'Jose Andres Rodriguez Gaitan1-0
-
59'Jairo Izquierdo Gonzalez (Assist:Luis Munoz)2-0
-
63'Mikel Rico Moreno
Damian Musto2-0 -
63'Juanjo Narvaez
Luis Munoz2-0 -
69'2-0Alejandro Millan Iranzo
Francisco Sebastian Moyano Jimenez -
69'2-0Lucas Ahijado
Paulino de la Fuente Gomez -
71'Arnau Ortiz Sanchez
Jairo Izquierdo Gonzalez2-0 -
71'Dario Poveda Romera
Alfredo Ortuno2-0 -
72'2-0Jaime Seoane
-
78'2-0Jonathan Dubasin
Alexandre Zurawski -
78'2-0Jimmy Suarez
Santiago Colombatto -
82'Diego Moreno
Pedro Alcala Guirado2-0 -
84'2-0Masca
Jaime Seoane
-
FC Cartagena vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-1-4-113Raul Lizoain Cruz14Jose Manuel Fontan Mondragon22Kiko Olivas Alba4Pedro Alcala Guirado16Ivan Calero18Damian Musto20Jairo Izquierdo Gonzalez6Jose Andres Rodriguez Gaitan23Tomas Alarcon8Luis Munoz9Alfredo Ortuno14Alexandre Zurawski18Paulino de la Fuente Gomez16Jaime Seoane17Francisco Sebastian Moyano Jimenez13Santiago Homenchenko11Santiago Colombatto7Victor Alvarez Rozada15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman23Abel Bretones31Leo Roman
- Đội hình dự bị
-
32Jonatan Carmona35Ivan Descalzo Ayllon11Juan Carlos Real Ruiz1Tomas Mejias Osorio2Diego Moreno12Juanjo Narvaez45Nono Gomez26Arnau Ortiz Sanchez10Dario Poveda Romera17Mikel Rico Moreno33Arnau Sola Mateu5Gonzalo Cacicedo VerduLucas Ahijado 24Borja Gonzalez Tomas 9Quentin Braat 1Aimar Collante 33Jonathan Dubasin 22Jimmy Suarez 6Masca 20Alejandro Millan Iranzo 19Carlos Pomares 21Borja Sanchez Gil,Borja 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaReal Oviedo
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút2
-
-
19Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
407Số đường chuyền405
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn3
-
-
11Thử thách2
-
-
83Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation