Kết quả Leganes vs Burgos CF, 02h30 ngày 23/01
Kết quả Leganes vs Burgos CF
Nhận định dự đoán Leganes vs Burgos, lúc 02h30 ngày 23/1/2024
Đối đầu Leganes vs Burgos CF
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/01/202402:30
-
Leganes2Burgos CF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2
0.83U 2
1.051
2.05X
2.902
4.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.75
0.89U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Burgos CF
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 23
-
Leganes vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
14'Diego Garcia Campos (Assist:Oscar Urena)1-0
-
19'1-0Jose Antonio Caro Diaz
-
20'Diego Garcia Campos (Assist:Francisco Portillo Soler)2-0
-
23'2-0Jose Matos
-
69'2-0Eduardo David Espiau Hernandez
Kevin Appin -
76'Miguel De la Fuente
Nais Djouahra2-0 -
76'Luis Amaranto Perea
Oscar Urena2-0 -
77'2-0Alex Bermejo Escribano
Alex Sancris -
77'2-0Miki Munoz
Miguel Atienza -
87'2-0Javier Lopez
Borja Gonzalez Tejada -
90'Naim Garcia
Diego Garcia Campos2-0
-
Leganes vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes4-4-213Diego Conde15Enric Franquesa6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge2Allan-Romeo Nyom28Oscar Urena24Julian Chicco22Aritz Arambarri23Nais Djouahra7Francisco Portillo Soler19Diego Garcia Campos16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro9Fernando Nino11Alex Sancris5Miguel Atienza12Kevin Appin8Ander Martin2Borja Gonzalez Tejada18Aitor Córdoba14Unai Elgezabal Udondo23Jose Matos13Jose Antonio Caro Diaz
- Đội hình dự bị
-
4Diyaeddine Abzi33Lalo Aguilar36Alvin9Miguel De la Fuente27Naim Garcia1Dani Jimenez42Koke21Jorge Miramon Santagertrudis29Sydney Osazuwa8Luis Amaranto Perea11Dario Poveda RomeraLoic Badiashile 1Alex Bermejo Escribano 10Saul del Cerro 28Eduardo David Espiau Hernandez 19Sergio Fernandez 33Javier Lopez 27Miki Munoz 22Grego Sierra 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
LeganesBurgos CF
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
401Số đường chuyền574
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách6
-
-
102Pha tấn công144
-
-
26Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation