Kết quả Levante vs Elche, 00h30 ngày 25/03
Kết quả Levante vs Elche
Nhận định Levante vs Elche, 0h30 ngày 25/3
Đối đầu Levante vs Elche
Phong độ Levante gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/03/202400:30
-
Levante 33Elche 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.75O 2.25
1.09U 2.25
0.771
2.30X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Elche
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 32
-
Levante vs Elche: Diễn biến chính
-
22'0-1Tete Morente (Assist:Arnau Puigmal)
-
30'Adrian De La Fuente0-1
-
41'0-1Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
-
46'0-1Sergio Bermejo Lillo
Rodrigo Mendoza -
50'0-2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario (Assist:Arnau Puigmal)
-
64'Andres Garcia
Iván Romero0-2 -
64'Sergio Lozano
Mohamed Bouldini0-2 -
68'Adrian De La Fuente1-2
-
77'Roger Brugue (Assist:Pablo Martinez Andres)2-2
-
79'2-2Aleix Febas
Pedro Bigas Rigo -
84'Angel Algobia
Oriol Rey2-2 -
84'2-2John Nwankwo Donald
-
89'Roger Brugue2-2
-
89'Andres Fernandez Moreno2-2
-
90'Daniel Gomez Alcon (Assist:Roger Brugue)3-2
-
90'Robert Ibanez
Pablo Martinez Andres3-2 -
90'Daniel Gomez Alcon
Fabricio do Rosario dos Santos3-2 -
90'3-2Borja Garces Moreno
Arnau Puigmal
-
Levante vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Levante4-2-3-113Andres Fernandez Moreno3Alex Munoz14Nikola Maras4Adrian De La Fuente31Xavi Grande10Pablo Martinez Andres20Oriol Rey7Roger Brugue22Mohamed Bouldini18Iván Romero12Fabricio do Rosario dos Santos19Mourad El Ghezouani30Rodrigo Mendoza8Arnau Puigmal5John Nwankwo Donald21Nicolás Castro11Tete Morente17Jose Antonio Fernandez Pomares2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario6Pedro Bigas Rigo23Carlos Clerc Martinez13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
23Angel Algobia16Alex Blesa43Jorge Cabello11Alejandro Cantero2Ander Capa Rodriguez17Oscar Clemente1Joan Femenias30Andres Garcia9Daniel Gomez Alcon19Robert Ibanez21Sergio Lozano5Alex Valle GomezSergio Bermejo Lillo 9Aleix Febas 14Borja Garces Moreno 18Diego Gonzalez Polanco 4Mario Guilabert 26David Lopez 35Sebastian Mendez 3Manuel Nieto 10Javi Pamies 34Jose Otoniel Salinas 12Cristian Salvador 20Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Calleja RevillaSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Elche: Số liệu thống kê
-
LevanteElche
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt20
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
390Số đường chuyền466
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị0
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách9
-
-
98Pha tấn công107
-
-
38Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation