Kết quả Mirandes vs Elche, 01h30 ngày 18/05
Kết quả Mirandes vs Elche
Đối đầu Mirandes vs Elche
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202401:30
-
Mirandes 41Elche 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2.25
0.88U 2.25
0.981
3.50X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Elche
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 40
-
Mirandes vs Elche: Diễn biến chính
-
32'0-0Sergio Bermejo Lillo
-
46'0-0Oscar Plano Pedreno
Manuel Nieto -
46'0-0Adam Boayar
Nicolás Castro -
67'Javier Marton
Antonio La Gumina0-0 -
72'Jonathan Gomez0-0
-
76'Pablo Tomeo (Assist:Mathis Lachuer)1-0
-
78'1-0Rafael Nunez
Sergio Bermejo Lillo -
79'1-0Rodrigo Mendoza
Tete Morente -
81'Gabri Martinez1-0
-
81'Lauti1-0
-
83'1-1Adam Boayar (Assist:Arnau Puigmal)
-
87'Mathis Lachuer1-1
-
90'álvaro Sanz
Mathis Lachuer1-1 -
90'1-1David Lopez
Arnau Puigmal -
90'1-1Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
-
Mirandes vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes3-4-2-11Ramon Juan3Alejandro Barbudo Lorenzo5Alberto Rodriguez15Pablo Tomeo24Jonathan Gomez10Alberto Reina19Mathis Lachuer11Ilyas Chaira7Gabri Martinez9Carlos Martin23Antonio La Gumina10Manuel Nieto22Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau9Sergio Bermejo Lillo3Sebastian Mendez21Nicolás Castro11Tete Morente8Arnau Puigmal5John Nwankwo Donald6Pedro Bigas Rigo12Jose Otoniel Salinas13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
26Juan Maria Alcedo18Javier Marton6Ibrahima Kebe29Lauti13Luis Federico Lopez Andugar32Daniel Luna17Houboulang Mendes8álvaro Sanz20Diogo Sousa Verdasca2David Vicente25Andoni ZubiaurreAdam Boayar 32Sergio Carreira 24Aleix Febas 14Diego Gonzalez Polanco 4David Lopez 35Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Rodrigo Mendoza 30Rafael Nunez 37Javi Pamies 34Oscar Plano Pedreno 7Cristian Salvador 20Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Elche: Số liệu thống kê
-
MirandesElche
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
15Sút Phạt12
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
252Số đường chuyền615
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách6
-
-
52Pha tấn công126
-
-
24Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation