Kết quả Mirandes vs Tenerife, 21h15 ngày 14/10
Kết quả Mirandes vs Tenerife
Nhận định CD Mirandes vs Tenerife, Vòng 11 giải hạng 2 TBN 21h15 ngày 14/10
Đối đầu Mirandes vs Tenerife
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202321:15
-
Mirandes 31Tenerife 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.73O 2
0.83U 2
0.871
2.88X
2.882
2.40Hiệp 1+0
1.01-0
0.74O 0.75
0.80U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Tenerife
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 11
-
Mirandes vs Tenerife: Diễn biến chính
-
2'álvaro Sanz1-0
-
38'1-0Juan Soriano
-
43'1-1Angel Luis Rodriguez Diaz (Assist:Jeremy Mellot)
-
45'1-1Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
Fernando Medrano -
45'Alberto Rodriguez1-1
-
57'1-1Enrique Gallego Puigsech
-
60'Ilyas Chaira1-1
-
64'1-1Yann Bodiger
Enrique Gallego Puigsech -
69'Nikita Iosifov
Ilyas Chaira1-1 -
75'Ivan Durdov
Javier Marton1-1 -
75'Pablo Tomeo
Alberto Rodriguez1-1 -
85'1-1Loic Williams Ntambue Kayumba
-
86'Alberto Reina
álvaro Sanz1-1 -
87'Alan Godoy
Miguel Baeza Perez1-1 -
90'1-1Aitor Bunuel Redrado
Jeremy Mellot -
90'Pablo Tomeo1-1
-
90'1-1Alassan Alassan
Angel Luis Rodriguez Diaz
-
Mirandes vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes3-4-31Ramon Juan27Pablo Ramon Parra5Alberto Rodriguez4Sergio Barcia24Jonathan Gomez22Miguel Baeza Perez8álvaro Sanz32Ruben Sanchez Saez7Gabri Martinez18Javier Marton11Ilyas Chaira9Angel Luis Rodriguez Diaz18Enrique Gallego Puigsech14Roberto Lopes Alcaide5Sergio Gonzalez10Allexandre Corredera Alardi17Waldo Rubio22Jeremy Mellot6Jose Amo31Loic Williams Ntambue Kayumba3Fernando Medrano1Juan Soriano
- Đội hình dự bị
-
26Juan Maria Alcedo3Alejandro Barbudo Lorenzo14Ivan Durdov29Alan Godoy17Nikita Iosifov19Mathis Lachuer13Luis Federico Lopez Andugar21Diego Moreno10Alberto Reina15Pablo TomeoAlassan Alassan 28Jesus Belza 32Yann Bodiger 15Aitor Bunuel Redrado 2Pablo Hernandez 20Moha 30Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho 24Tomeu Nadal Mesquida 13Marcos Otero 33Aitor Sanz Martin 16Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
MirandesTenerife
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
16Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
420Số đường chuyền468
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị2
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công23
-
-
12Đánh chặn5
-
-
8Thử thách11
-
-
72Pha tấn công110
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation