Kết quả Mirandes vs Zaragoza, 00h30 ngày 25/03
Kết quả Mirandes vs Zaragoza
Nhận định CD Mirandes vs Real Zaragoza, 0h30 ngày 25/03
Đối đầu Mirandes vs Zaragoza
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Zaragoza gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/03/202400:30
-
Mirandes 30Zaragoza 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2
1.06U 2
0.801
2.60X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 0.75
1.01U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Zaragoza
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 32
-
Mirandes vs Zaragoza: Diễn biến chính
-
34'0-0Sinan Bakis
-
54'0-0Adrian Liso
-
65'Alberto Rodriguez0-0
-
66'0-0Ivan Azon Monzon
Sinan Bakis -
71'Antonio La Gumina
Carlos Martin0-0 -
75'Juan Maria Alcedo
Ilyas Chaira0-0 -
75'Pablo Tomeo
Sergio Barcia0-0 -
77'0-0Pau Sans Lopez
German Valera -
77'0-0Manuel Javier Vallejo Galvan
Maikel Mesa -
82'Juan Maria Alcedo0-0
-
84'Alberto Reina0-0
-
87'Mathis Lachuer
álvaro Sanz0-0 -
89'0-0Fran Gamez
Adrian Liso
-
Mirandes vs Real Zaragoza: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-21Ramon Juan24Jonathan Gomez3Alejandro Barbudo Lorenzo4Sergio Barcia27Pablo Ramon Parra11Ilyas Chaira10Alberto Reina5Alberto Rodriguez8álvaro Sanz9Carlos Martin7Gabri Martinez12Sinan Bakis11Maikel Mesa7German Valera21Antonio Moya Vega8Marc Aguado Pallares33Adrian Liso15Santiago Mourino24Lluis Lopez Marmol3Jair Amador22Quentin Lecoeuche25Edgar Badia
- Đội hình dự bị
-
26Juan Maria Alcedo6Ibrahima Kebe19Mathis Lachuer23Antonio La Gumina29Lauti13Luis Federico Lopez Andugar15Pablo Tomeo20Diogo Sousa Verdasca2David Vicente25Andoni ZubiaurreIvan Azon Monzon 9Sergi Enrich Ametller 23Fran Gamez 18Jaume Grau Ciscar 5Gaetan Poussin 13Dani Rebollo 35Pau Sans Lopez 29Manuel Javier Vallejo Galvan 19Alberto Vaquero Aguilar 26Akim Zedadka 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciFran Escriba
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Zaragoza: Số liệu thống kê
-
MirandesZaragoza
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
9Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
361Số đường chuyền422
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn7
-
-
6Thử thách8
-
-
100Pha tấn công101
-
-
55Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation