Kết quả RCD Espanyol vs Real Oviedo, 01h30 ngày 21/05
Kết quả RCD Espanyol vs Real Oviedo
Đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202401:30
-
RCD Espanyol 22Real Oviedo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2.25
1.06U 2.25
0.811
2.20X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Real Oviedo
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 40
-
RCD Espanyol vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
23'0-1Oier Luengo (Assist:Santigo Cazorla Gonzalez)
-
31'0-1Santiago Colombatto
-
32'Martin Braithwaite1-1
-
35'Antoniu Roca1-1
-
38'1-1Daniel Pedro Calvo Sanroman Goal Disallowed
-
50'Brian Herrero1-1
-
56'Ruben Sanchez Saez
Brian Herrero1-1 -
63'Leandro Cabrera Sasia (Assist:Pere Milla Pena)2-1
-
64'Rafel Bauza
Antoniu Roca2-1 -
65'2-1Paulino de la Fuente Gomez
Masca -
65'2-1Jonathan Dubasin
Borja Sanchez Gil,Borja -
77'2-1Borja Gonzalez Tomas
Santiago Colombatto -
77'2-1Abel Bretones
Carlos Pomares -
81'Oscar Gil Regano
Alvaro Aguado2-1 -
81'Victor Ruiz Torre
Pere Milla Pena2-1 -
81'Gaston Valles
Javi Puado2-1 -
86'2-1Alejandro Millan Iranzo
Alexandre Zurawski
-
RCD Espanyol vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-4-21Joan Garcia Pons14Brian Herrero6Leandro Cabrera Sasia3Sergi Gomez Sola23Omar El Hilali29Antoniu Roca18Alvaro Aguado8Keidi Bare11Pere Milla Pena22Martin Braithwaite7Javi Puado14Alexandre Zurawski20Masca8Santigo Cazorla Gonzalez25Borja Sanchez Gil,Borja16Jaime Seoane11Santiago Colombatto7Victor Alvarez Rozada15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman21Carlos Pomares31Leo Roman
- Đội hình dự bị
-
9Balde Diao Keita44Rafel Bauza5Fernando Calero38Ian Forns2Oscar Gil Regano16Jose Carlos Lazo27Roger Martinez13Fernando Pacheco Flores4Victor Ruiz Torre24Ruben Sanchez Saez19Salvi Sanchez39Gaston VallesLucas Ahijado 24Borja Gonzalez Tomas 9Quentin Braat 1Abel Bretones 23Victor Camarasa Ferrando 10Paulino de la Fuente Gomez 18Jonathan Dubasin 22Santiago Homenchenko 13Jimmy Suarez 6Luismi 5Alejandro Millan Iranzo 19Francisco Sebastian Moyano Jimenez 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolReal Oviedo
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
18Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
299Số đường chuyền394
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn6
-
-
6Thử thách5
-
-
80Pha tấn công91
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation