Kết quả RCD Espanyol vs Real Oviedo, 23h30 ngày 23/06
Kết quả RCD Espanyol vs Real Oviedo
Nhận định Espanyol vs Real Oviedo, 23h30 ngày 23/6
Đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202423:30
-
RCD Espanyol 32Real Oviedo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
1.08U 2.25
0.801
1.91X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Real Oviedo
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng
-
RCD Espanyol vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
21'Leandro Cabrera Sasia0-0
-
29'0-0Francisco Sebastian Moyano Jimenez
-
41'0-0Victor Alvarez Rozada
-
44'Javi Puado (Assist:Nicolas Melamed Ribaudo)1-0
-
45'Javi Puado (Assist:Pere Milla Pena)2-0
-
46'2-0Borja Sanchez Gil,Borja
Francisco Sebastian Moyano Jimenez -
46'2-0Abel Bretones
Carlos Pomares -
47'Keidi Bare2-0
-
63'2-0Masca
Jonathan Dubasin -
63'2-0Santigo Cazorla Gonzalez
Luismi -
64'Pere Milla Pena2-0
-
69'Brian Herrero
Pere Milla Pena2-0 -
74'2-0Jaime Seoane
-
76'2-0Borja Gonzalez Tomas
Jaime Seoane -
79'Victor Ruiz Torre
Keidi Bare2-0 -
79'Salvi Sanchez
Jofre Carreras Pages2-0 -
79'Alvaro Aguado
Nicolas Melamed Ribaudo2-0 -
87'Pol Lozano
Javi Puado2-0
-
RCD Espanyol vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-4-21Joan Garcia Pons11Pere Milla Pena6Leandro Cabrera Sasia5Fernando Calero23Omar El Hilali21Nicolas Melamed Ribaudo15Jose Gragera Amado8Keidi Bare17Jofre Carreras Pages22Martin Braithwaite7Javi Puado14Alexandre Zurawski22Jonathan Dubasin16Jaime Seoane17Francisco Sebastian Moyano Jimenez5Luismi11Santiago Colombatto7Victor Alvarez Rozada15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman21Carlos Pomares31Leo Roman
- Đội hình dự bị
-
18Alvaro Aguado9Balde Diao Keita44Rafel Bauza2Oscar Gil Regano3Sergi Gomez Sola10Pol Lozano14Brian Herrero13Fernando Pacheco Flores4Victor Ruiz Torre24Ruben Sanchez Saez19Salvi Sanchez39Gaston VallesLucas Ahijado 24Borja Gonzalez Tomas 9Quentin Braat 1Abel Bretones 23Victor Camarasa Ferrando 10Santigo Cazorla Gonzalez 8David Costas 4Santiago Homenchenko 13Jimmy Suarez 6Masca 20Alejandro Millan Iranzo 19Borja Sanchez Gil,Borja 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolReal Oviedo
-
7Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút6
-
-
21Sút Phạt3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
21Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
98Pha tấn công99
-
-
44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation