Kết quả Real Oviedo vs Eibar, 23h30 ngày 08/06
Kết quả Real Oviedo vs Eibar
Nhận định Real Oviedo vs Eibar, 23h30 ngày 8/6
Đối đầu Real Oviedo vs Eibar
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202423:30
-
Real Oviedo 30Eibar 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.30X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Eibar
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng
-
Real Oviedo vs Eibar: Diễn biến chính
-
6'0-0Stoichkov
-
61'Borja Sanchez Gil,Borja0-0
-
64'Jonathan Dubasin
Borja Sanchez Gil,Borja0-0 -
72'Victor Alvarez Rozada0-0
-
75'Alejandro Millan Iranzo
Borja Gonzalez Tomas0-0 -
75'0-0Sergio Alvarez Diaz
Roberto Antonio Correa Silva -
75'Paulino de la Fuente Gomez
Francisco Sebastian Moyano Jimenez0-0 -
87'0-0Konrad de la Fuente
Jose Corpas -
87'0-0Alvaro Tejero Sacristan
Juan Berrocal -
87'Masca
Alexandre Zurawski0-0 -
87'Abel Bretones
Carlos Pomares0-0 -
89'Jonathan Dubasin0-0
-
Real Oviedo vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-4-231Leo Roman21Carlos Pomares12Daniel Pedro Calvo Sanroman15Oier Luengo7Victor Alvarez Rozada25Borja Sanchez Gil,Borja11Santiago Colombatto5Luismi17Francisco Sebastian Moyano Jimenez9Borja Gonzalez Tomas14Alexandre Zurawski19Stoichkov10Ager Aketxe Barrutia30Mario Soriano17Jose Corpas24Peru Nolaskoain Esnal8Matheus Pereira da Silva4Roberto Antonio Correa Silva5Juan Berrocal23Anaitz Arbilla Zabala2Cristian Gutierrez Vizcaino1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado1Quentin Braat23Abel Bretones10Victor Camarasa Ferrando18Paulino de la Fuente Gomez22Jonathan Dubasin34Pelayo Gonzalez Rey13Santiago Homenchenko6Jimmy Suarez20Masca19Alejandro Millan Iranzo35Jaime VazquezSergio Alvarez Diaz 6Konrad de la Fuente 27Sergio Leon Limones 11Ander Madariaga 29Eric Perez 34Yacine Qasmi 9Enrique Gonzalez Casin,Quique 7Jose Rios Reina 21Alvaro Tejero Sacristan 15Frederico Andre Ferrao Venancio 3Unai Vencedor 14Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Eibar: Số liệu thống kê
-
Real OviedoEibar
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt22
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
462Số đường chuyền423
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn9
-
-
12Thử thách3
-
-
120Pha tấn công98
-
-
46Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation