Kết quả Real Oviedo vs Eibar, 22h15 ngày 19/11
Kết quả Real Oviedo vs Eibar
Nhận định Real Oviedo vs Eibar, vòng 16 hạng 2 Tây Ban Nha 22h15 ngày 19/11/2023
Đối đầu Real Oviedo vs Eibar
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/11/202322:15
-
Real Oviedo 42Eibar 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.78O 2
0.98U 2
0.721
2.81X
2.872
2.45Hiệp 1+0
0.97-0
0.78O 0.75
0.94U 0.75
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Eibar
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 16
-
Real Oviedo vs Eibar: Diễn biến chính
-
4'0-0Jose Corpas
-
42'0-1Jon Bautista (Assist:Stoichkov)
-
49'Borja Gonzalez Tomas1-1
-
52'Luismi1-1
-
67'1-1Yanis Rahmani
Mario Soriano -
75'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Paulino de la Fuente Gomez1-1 -
76'1-1Konrad de la Fuente
Stoichkov -
76'1-1Unai Vencedor
Ager Aketxe Barrutia -
80'David Costas1-1
-
82'Alexandre Zurawski
Lucas Ahijado1-1 -
82'Masca
Borja Gonzalez Tomas1-1 -
86'1-1Frederico Andre Ferrao Venancio
Jose Corpas -
86'1-1Jose Rios Reina
Cristian Gutierrez Vizcaino -
87'Daniel Pedro Calvo Sanroman1-1
-
88'David Costas Penalty awarded1-1
-
89'1-1Juan Berrocal
-
89'Alexandre Zurawski1-1
-
89'Santiago Colombatto2-1
-
90'2-1Matheus Pereira da Silva
-
90'Jimmy Suarez
Santiago Colombatto2-1 -
90'Mario Sese
Victor Alvarez Rozada2-1
-
Real Oviedo vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-4-231Leo Roman23Abel Bretones12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas24Lucas Ahijado18Paulino de la Fuente Gomez5Luismi11Santiago Colombatto7Victor Alvarez Rozada9Borja Gonzalez Tomas16Jaime Seoane18Jon Bautista10Ager Aketxe Barrutia30Mario Soriano19Stoichkov6Sergio Alvarez Diaz8Matheus Pereira da Silva17Jose Corpas5Juan Berrocal23Anaitz Arbilla Zabala2Cristian Gutierrez Vizcaino1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
14Alexandre Zurawski1Quentin Braat32Alejandro Suarez Cardero34Pelayo Gonzalez Rey6Jimmy Suarez20Masca36Diego Menendez17Francisco Sebastian Moyano Jimenez21Carlos Pomares28Mario Sese35Jaime VazquezIker Alday 28Konrad de la Fuente 27Yacine Qasmi 9Enrique Gonzalez Casin,Quique 7Yanis Rahmani 11Jose Rios Reina 21Stefan Simic 22Angel Troncho 31Frederico Andre Ferrao Venancio 3Unai Vencedor 14Yoel Rodriguez Oterino 13Jorge Yriarte 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Eibar: Số liệu thống kê
-
Real OviedoEibar
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
452Số đường chuyền423
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách6
-
-
108Pha tấn công118
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation