Kết quả Real Oviedo vs FC Cartagena, 03h00 ngày 14/11
Kết quả Real Oviedo vs FC Cartagena
Nhận định Real Oviedo vs Cartagena, vòng 15 hạng 2 Tây Ban Nha 03h00 ngày 14/11/2023
Đối đầu Real Oviedo vs FC Cartagena
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/11/202303:00
-
Real Oviedo 41FC Cartagena 81Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.81O 2
0.86U 2
0.841
1.73X
3.212
4.50Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.81O 0.75
0.83U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs FC Cartagena
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 15
-
Real Oviedo vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
2'0-1Ivan Calero (Assist:Tomas Alarcon)
-
18'0-1Tomas Alarcon
-
18'0-1Ivan Calero
-
55'0-1Mikel Rico Moreno
-
59'Borja Gonzalez Tomas Goal Disallowed0-1
-
62'0-1Isak Jansson
Juan Carlos Real Ruiz -
62'0-1Jonatan Carmona
Mikel Rico Moreno -
67'Alexandre Zurawski
Borja Gonzalez Tomas0-1 -
67'Victor Alvarez Rozada
Lucas Ahijado0-1 -
67'Masca
Victor Camarasa Ferrando0-1 -
72'Masca0-1
-
73'0-1Juanjo Narvaez
Alfredo Ortuno -
74'0-1Pedro Alcala Guirado
-
80'0-1Juanjo Narvaez
-
82'Carlos Pomares
Abel Bretones0-1 -
82'0-1Hector Hevel
Damian Musto -
82'0-1Gonzalo Cacicedo Verdu
Jairo Izquierdo Gonzalez -
85'Alexandre Zurawski0-1
-
85'0-1Marc Martinez Aranda
-
86'Santiago Colombatto0-1
-
90'Daniel Pedro Calvo Sanroman0-1
-
90'Paulino de la Fuente Gomez1-1
-
90'1-1Hector Hevel
-
90'1-1Kiko Olivas Alba
-
Real Oviedo vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-131Leo Roman23Abel Bretones12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas24Lucas Ahijado10Victor Camarasa Ferrando11Santiago Colombatto17Francisco Sebastian Moyano Jimenez16Jaime Seoane18Paulino de la Fuente Gomez9Borja Gonzalez Tomas11Juan Carlos Real Ruiz9Alfredo Ortuno17Mikel Rico Moreno23Tomas Alarcon18Damian Musto20Jairo Izquierdo Gonzalez16Ivan Calero4Pedro Alcala Guirado22Kiko Olivas Alba14Jose Manuel Fontan Mondragon1Marc Martinez Aranda
- Đội hình dự bị
-
14Alexandre Zurawski1Quentin Braat32Alejandro Suarez Cardero6Jimmy Suarez5Luismi20Masca36Diego Menendez21Carlos Pomares28Mario Sese35Jaime Vazquez7Victor Alvarez RozadaJonatan Carmona 32Umaro Embalo 19David Ferreiro Quiroga 7Hector Hevel 10Isak Jansson 21Jonathan Rodriguez Menendez, Jony 24Lauti 29Juanjo Narvaez 12Raul Lizoain Cruz 13Jose Saldana 27Gonzalo Cacicedo Verdu 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
Real OviedoFC Cartagena
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng8
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài1
-
-
10Cản sút0
-
-
13Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
560Số đường chuyền230
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
24Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
16Đánh chặn4
-
-
9Thử thách6
-
-
132Pha tấn công70
-
-
85Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation