Kết quả Real Oviedo vs Villarreal B, 23h30 ngày 31/03
Kết quả Real Oviedo vs Villarreal B
Đối đầu Real Oviedo vs Villarreal B
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Villarreal B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202423:30
-
Real Oviedo 12Villarreal B 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
1.04U 2.5
0.841
1.53X
3.902
5.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Villarreal B
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 33
-
Real Oviedo vs Villarreal B: Diễn biến chính
-
5'Alexandre Zurawski (Assist:Santigo Cazorla Gonzalez)1-0
-
22'1-0Alonso Rodrigo
-
40'1-0Adria Altimira Penalty awarded
-
41'1-1Javi Ontiveros
-
45'1-1Pau Navarro
-
45'Alexandre Zurawski (Assist:Victor Alvarez Rozada)2-1
-
46'2-1Daniel Requena Sanchez
Alonso Rodrigo -
64'Jonathan Dubasin
Masca2-1 -
65'Santiago Colombatto2-1
-
67'2-1Carlo Adriano Garcia
Tiago Geralnik -
68'2-1Diego Collado
Hugo Novoa Ramos -
71'Alejandro Millan Iranzo
Alexandre Zurawski2-1 -
71'Jaime Seoane
Santigo Cazorla Gonzalez2-1 -
81'2-1Javi Ontiveros
-
82'2-1Aitor Gelardo
Javi Ontiveros -
82'Jimmy Suarez
Santiago Colombatto2-1 -
82'Paulino de la Fuente Gomez
Francisco Sebastian Moyano Jimenez2-1 -
82'2-1Andres Ferrari
Jorge Pascual
-
Real Oviedo vs Villarreal B: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-131Leo Roman23Abel Bretones12Daniel Pedro Calvo Sanroman15Oier Luengo7Victor Alvarez Rozada11Santiago Colombatto5Luismi17Francisco Sebastian Moyano Jimenez8Santigo Cazorla Gonzalez20Masca14Alexandre Zurawski9Alex Fores11Jorge Pascual17Hugo Novoa Ramos21Alonso Rodrigo22Tiago Geralnik10Javi Ontiveros2Adria Altimira29Antonio Espigares33Pau Navarro3Dani Tasende1Iker Alvarez de Eulate
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado1Quentin Braat18Paulino de la Fuente Gomez22Jonathan Dubasin13Santiago Homenchenko6Jimmy Suarez19Alejandro Millan Iranzo21Carlos Pomares25Borja Sanchez Gil,Borja16Jaime SeoaneDiego Collado 7Andres Ferrari 24Carlo Adriano Garcia 8Aitor Gelardo 14Pablo Iniguez de Heredia Larraz 19Miguel Miguel Morro 13Abraham Rando 5Daniel Requena Sanchez 27Marcos Sanchez 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazMiguel Alvarez Jurado
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Villarreal B: Số liệu thống kê
-
Real OviedoVillarreal B
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
15Sút Phạt21
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
454Số đường chuyền431
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công24
-
-
14Đánh chặn14
-
-
7Thử thách3
-
-
94Pha tấn công117
-
-
36Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation