Kết quả SD Amorebieta vs Sporting Gijon, 20h00 ngày 24/03
Kết quả SD Amorebieta vs Sporting Gijon
Kèo thẻ phạt ngon ăn SD Amorebieta vs Sporting de Gijon, 20h ngày 24/03
Đối đầu SD Amorebieta vs Sporting Gijon
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202420:00
-
SD Amorebieta 13Sporting Gijon 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.11O 2
1.07U 2
0.801
3.00X
2.872
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Amorebieta vs Sporting Gijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 32
-
SD Amorebieta vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
23'Eneko Jauregi (Assist:Xabier Etxeita Gorritxategi)1-0
-
43'1-1Juan Ferney Otero Tovar (Assist:Nacho Martin)
-
45'Jon Morcillo2-1
-
46'2-1Jonathan Varane
Roque Mesa Quevedo -
46'2-1Guillermo Rosas Alonso
Alexandru Stefan Pascanu -
46'2-1Haissem Hassan
Campos Gaspar -
48'Félix Garreta2-1
-
58'Alex Carbonell
Erik Moran Arribas2-1 -
61'2-1Jonathan Varane
-
62'2-1Christian Rivera Hernandez
Nacho Martin -
72'2-1Mario Gonzalez Gutier
Uros Djurdjevic -
76'Iker Unzueta
Eneko Jauregi2-1 -
76'Ryan Edwards
Jon Morcillo2-1 -
88'Jorge Mier
Josue Dorrio2-1 -
90'Ryan Edwards (Assist:Daniel Lasure)3-1
-
SD Amorebieta vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
SD Amorebieta4-4-213Jonmi Magunagoitia16Daniel Lasure28Félix Garreta3Xabier Etxeita Gorritxategi5Unai Bustinza Martinez22Jon Morcillo20Kwasi Sibo8Erik Moran Arribas15alvaro Nunez9Eneko Jauregi7Josue Dorrio19Juan Ferney Otero Tovar23Uros Djurdjevic8Fran Villalba15Roque Mesa Quevedo6Nacho Martin7Campos Gaspar25Alexandru Stefan Pascanu4Pablo Insua Blanco22Roberto Suarez Pier3Jose Angel Valdes Diaz1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
21Alex Carbonell10Ryan Edwards14Javier Eraso24Josep Gaya19Jurgen Locadia1Unai Marino2Jorge Mier17Rayco Rodriguez11Iker Seguin23Iker Unzueta6Jorge YriartePablo Garcia Carrasco 5Mario Gonzalez Gutier 20Haissem Hassan 21Carlos Roberto Izquierdoz 24Christian Leal 13Alejandro Lozano 30Ignacio Mendez Navia Fernandez 10Dani Queipo 9Christian Rivera Hernandez 17Guillermo Rosas Alonso 2Diego Sanchez 16Jonathan Varane 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Haritz Mujika LopezMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Amorebieta vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
SD AmorebietaSporting Gijon
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
299Số đường chuyền568
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn4
-
-
11Thử thách5
-
-
69Pha tấn công116
-
-
34Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation