Kết quả SD Huesca vs Burgos CF, 22h15 ngày 24/03
Kết quả SD Huesca vs Burgos CF
Nhận định Huesca vs Burgos, 22h15 ngày 24/3
Đối đầu SD Huesca vs Burgos CF
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202422:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.75O 1.75
0.94U 1.75
0.921
2.30X
2.702
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Burgos CF
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 32
-
SD Huesca vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
11'Jorge Pulido Mayoral (Assist:Ignasi Vilarrasa)1-0
-
55'Elady Zorrilla2-0
-
58'2-0Dani Ojeda
Alex Sancris -
59'2-0Ander Martin
Jose Matos -
65'2-0Borja Gonzalez Tejada
Alex Bermejo Escribano -
71'Joaquin Munoz Benavides
Hugo Claudio Vallejo Aviles2-0 -
71'Samuel Obeng
Javier Martinez Calvo2-0 -
71'Alex Balboa
Elady Zorrilla2-0 -
82'2-0Jose Menor
Miki Munoz -
82'2-0Saul del Cerro
Grego Sierra -
83'Iker Kortajarena Canellada
Kento Hashimoto2-0 -
86'Iker Kortajarena Canellada (Assist:Samuel Obeng)3-0
-
87'Carlos Gutierrez
Jeremy Blasco3-0
-
SD Huesca vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-5-21Alvaro Fernandez12Juan Jose Nieto14Jorge Pulido Mayoral15Jeremy Blasco20Ignasi Vilarrasa23Sielva8Javier Martinez Calvo10Kento Hashimoto7Gerard Valentin9Hugo Claudio Vallejo Aviles21Elady Zorrilla19Eduardo David Espiau Hernandez16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris21Jonatan Montiel Caballero22Miki Munoz10Alex Bermejo Escribano4Anderson Arroyo14Unai Elgezabal Udondo20Grego Sierra23Jose Matos13Jose Antonio Caro Diaz
- Đội hình dự bị
-
26Alex Balboa35Iker Gil2Carlos Gutierrez22Iker Kortajarena Canellada17Enzo Lombardo3Ivan Martos6Javi Mier11Joaquin Munoz Benavides24Samuel Obeng13Juan Manuel Perez Ruiz18Rafael TresacoLoic Badiashile 1Saul del Cerro 28Borja Gonzalez Tejada 2Ander Martin 8Jose Menor 34Dani Ojeda 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
SD HuescaBurgos CF
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
343Số đường chuyền504
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách9
-
-
100Pha tấn công117
-
-
31Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation