Kết quả Sporting Gijon vs RCD Espanyol, 02h00 ngày 10/06
Kết quả Sporting Gijon vs RCD Espanyol
Nhận định Sporting de Gijon vs Espanyol, 2h ngày 10/6
Đối đầu Sporting Gijon vs RCD Espanyol
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/06/202402:00
-
Sporting Gijon 30RCD Espanyol 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.13O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.40X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng
-
Sporting Gijon vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
30'Roque Mesa Quevedo0-0
-
50'0-0Jose Gragera Amado
-
57'0-0Brian Herrero
Pere Milla Pena -
57'0-0Salvi Sanchez
Jofre Carreras Pages -
59'Christian Rivera Hernandez
Roberto Suarez Pier0-0 -
67'Fran Villalba
Campos Gaspar0-0 -
67'Victor Campuzano Bonilla
Mario Gonzalez Gutier0-0 -
67'Guillermo Rosas Alonso0-0
-
67'0-0Brian Herrero
-
70'0-0Fernando Calero
-
74'Victor Campuzano Bonilla0-0
-
78'0-0Alvaro Aguado
Nicolas Melamed Ribaudo -
85'Jonathan Varane
Haissem Hassan0-0 -
85'Ignacio Mendez Navia Fernandez
Roque Mesa Quevedo0-0 -
88'0-1Javi Puado (Assist:Martin Braithwaite)
-
90'0-1Omar El Hilali
-
90'0-1Leandro Cabrera Sasia
-
90'0-1Gaston Valles
Javi Puado -
90'0-1Rafel Bauza
Jose Gragera Amado
-
Sporting Gijon vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-4-21Orlando Ruben Yanez Alabart3Jose Angel Valdes Diaz16Diego Sanchez4Pablo Insua Blanco2Guillermo Rosas Alonso7Campos Gaspar22Roberto Suarez Pier15Roque Mesa Quevedo21Haissem Hassan20Mario Gonzalez Gutier19Juan Ferney Otero Tovar7Javi Puado22Martin Braithwaite17Jofre Carreras Pages8Keidi Bare15Jose Gragera Amado21Nicolas Melamed Ribaudo23Omar El Hilali5Fernando Calero6Leandro Cabrera Sasia11Pere Milla Pena1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
14Axel Bamba40Diego Boza11Victor Campuzano Bonilla5Pablo Garcia Carrasco24Carlos Roberto Izquierdoz13Christian Leal6Nacho Martin10Ignacio Mendez Navia Fernandez25Alexandru Stefan Pascanu17Christian Rivera Hernandez12Jonathan Varane8Fran VillalbaAlvaro Aguado 18Balde Diao Keita 9Rafel Bauza 44Oscar Gil Regano 2Sergi Gomez Sola 3Jose Carlos Lazo 16Brian Herrero 14Fernando Pacheco Flores 13Victor Ruiz Torre 4Ruben Sanchez Saez 24Salvi Sanchez 19Gaston Valles 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaManolo Gonzalez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonRCD Espanyol
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
386Số đường chuyền457
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn10
-
-
6Thử thách5
-
-
88Pha tấn công121
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation