Kết quả Tenerife vs Valladolid, 23h30 ngày 02/06
Kết quả Tenerife vs Valladolid
Nhận định Tenerife vs Valladolid, 23h30 ngày 2/6
Đối đầu Tenerife vs Valladolid
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202423:30
-
Tenerife 22Valladolid 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.25
1.02U 2.25
0.801
2.22X
2.982
2.97Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Valladolid
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 42
-
Tenerife vs Valladolid: Diễn biến chính
-
46'0-0Cesar de la Hoz Lopez
Victor Meseguer -
46'0-0Lucas Rosales
Sergio Escudero Palomo -
52'Luismi Cruz (Assist:Yann Bodiger)1-0
-
54'1-0Lucas Rosales
-
54'Luismi Cruz1-0
-
59'Dylan Perera
Roberto Lopes Alcaide1-0 -
61'1-0Israel Pirlz Salazar
Alvaro Negredo Sanchez -
68'1-1Jose Amo(OW)
-
69'1-1Stanko Juric
Javi Sanchez -
71'Dani Fernandez
Enrique Gallego Puigsech1-1 -
71'Angel Luis Rodriguez Diaz
Alberto Martin Diaz1-1 -
71'Juan Soriano
Tomeu Nadal Mesquida1-1 -
79'Angel Luis Rodriguez Diaz (Assist:Dylan Perera)2-1
-
80'Angel Luis Rodriguez Diaz2-1
-
82'Aitor Bunuel Redrado
Jeremy Mellot2-1 -
84'2-1Adrian Arnuncio
Lucas da Cruz Oliveira
-
Tenerife vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-213Tomeu Nadal Mesquida24Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho4Jose Leon Bernal6Jose Amo22Jeremy Mellot21Alberto Martin Diaz10Allexandre Corredera Alardi15Yann Bodiger27Luismi Cruz18Enrique Gallego Puigsech14Roberto Lopes Alcaide7Mamadou Sylla Diallo21Alvaro Negredo Sanchez4Victor Meseguer12Lucas da Cruz Oliveira8Monchu11Raul Moro Prescoli2Luis Perez5Javi Sanchez3David Torres18Sergio Escudero Palomo1Jordi Masip Lopez
- Đội hình dự bị
-
2Aitor Bunuel Redrado37Cacho39Dani Fernandez8Javier Alonso43Aaron Martin Luis40Sergio Padilla26Dylan Perera9Angel Luis Rodriguez Diaz23Nikola Sipcic1Juan Soriano31Loic Williams Ntambue KayumbaAnuar Mohamed Tuhami 23Adrian Arnuncio 39Stipe Biuk 17Cesar de la Hoz Lopez 16Stanko Juric 20Arnau Rafus 31Lucas Rosales 22Israel Pirlz Salazar 38Csar Tarrega 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoDiego Cocca
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
TenerifeValladolid
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút6
-
-
9Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
431Số đường chuyền404
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
1Woodwork2
-
-
1Thử thách7
-
-
91Pha tấn công71
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation