Kết quả Valladolid vs Eibar, 22h15 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 32

  • Valladolid vs Eibar: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Jon Bautista (Assist:Peru Nolaskoain Esnal)
  • 11'
    0-1
    Juan Berrocal
  • 17'
    0-1
     Frederico Andre Ferrao Venancio
     Ager Aketxe Barrutia
  • 28'
    Luis Perez
    0-1
  • 46'
    0-1
     Jose Rios Reina
     Cristian Gutierrez Vizcaino
  • 50'
    0-1
     Konrad de la Fuente
     Stoichkov
  • 57'
    Victor Meseguer (Assist:Israel Pirlz Salazar) goal 
    1-1
  • 58'
    Ivan Sanchez Aguayo  
    Cesar de la Hoz Lopez  
    1-1
  • 60'
    Mamadou Sylla Diallo (Assist:Victor Meseguer) goal 
    2-1
  • 64'
    2-1
    Alvaro Tejero Sacristan
  • 69'
    Israel Pirlz Salazar (Assist:Ivan Sanchez Aguayo) goal 
    3-1
  • 70'
    Stanko Juric  
    Alvaro Negredo Sanchez  
    3-1
  • 75'
    3-1
     Unai Vencedor
     Mario Soriano
  • 75'
    3-1
     Sergio Alvarez Diaz
     Jon Bautista
  • 81'
    Lucas da Cruz Oliveira  
    David Torres  
    3-1
  • 81'
    Marcos de Sousa  
    Israel Pirlz Salazar  
    3-1
  • 81'
    Raul Moro Prescoli  
    Mamadou Sylla Diallo  
    3-1
  • Real Valladolid vs Eibar: Đội hình chính và dự bị

  • Real Valladolid4-3-3
    1
    Jordi Masip Lopez
    22
    Lucas Rosales
    3
    David Torres
    6
    Flavien Boyomo
    2
    Luis Perez
    8
    Monchu
    16
    Cesar de la Hoz Lopez
    4
    Victor Meseguer
    7
    Mamadou Sylla Diallo
    21
    Alvaro Negredo Sanchez
    38
    Israel Pirlz Salazar
    18
    Jon Bautista
    10
    Ager Aketxe Barrutia
    30
    Mario Soriano
    19
    Stoichkov
    24
    Peru Nolaskoain Esnal
    8
    Matheus Pereira da Silva
    15
    Alvaro Tejero Sacristan
    5
    Juan Berrocal
    23
    Anaitz Arbilla Zabala
    2
    Cristian Gutierrez Vizcaino
    1
    Luca Zidane
    Eibar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Sergio Escudero Palomo
    13Andre Ferreira
    20Stanko Juric
    24Robert Kenedy Nunes do Nascimento
    12Lucas da Cruz Oliveira
    9Marcos de Sousa
    11Raul Moro Prescoli
    31Arnau Rafus
    10Ivan Sanchez Aguayo
    5Javi Sanchez
    Sergio Alvarez Diaz 6
    Jose Corpas 17
    Konrad de la Fuente 27
    Sergio Leon Limones 11
    Ander Madariaga 29
    Yacine Qasmi 9
    Enrique Gonzalez Casin,Quique 7
    Jose Rios Reina 21
    Stefan Simic 22
    Frederico Andre Ferrao Venancio 3
    Unai Vencedor 14
    Yoel Rodriguez Oterino 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Cocca
    Joseba Etxeberria Lizardi
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valladolid vs Eibar: Số liệu thống kê

  • Valladolid
    Eibar
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 592
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leganes 42 20 14 8 56 27 29 74 H T B T H T
2 Real Valladolid 42 21 9 12 51 36 15 72 T T H H T B
3 Eibar 42 21 8 13 72 48 24 71 B T H T B T
4 RCD Espanyol 42 17 18 7 59 40 19 69 H H H T H T
5 Sporting Gijon 42 18 11 13 51 42 9 65 B H T B T T
6 Real Oviedo 42 17 13 12 55 39 16 64 B T T B T B
7 Racing Santander 42 18 10 14 63 55 8 64 H T T T B B
8 Levante 42 13 20 9 49 45 4 59 B T H H H H
9 Burgos CF 42 16 11 15 52 54 -2 59 H T B B H H
10 Racing de Ferrol 42 15 14 13 49 52 -3 59 B B T H H B
11 Elche 42 16 11 15 43 46 -3 59 H B B H B B
12 Tenerife 42 15 11 16 38 41 -3 56 T T B B H T
13 Albacete 42 12 15 15 50 56 -6 51 T T T H H H
14 FC Cartagena 42 14 9 19 37 51 -14 51 T T T B B B
15 Real Zaragoza 42 12 15 15 42 42 0 51 H B B H T H
16 Eldense 42 12 14 16 46 56 -10 50 H B T H T B
17 SD Huesca 42 11 16 15 36 33 3 49 B B T B T H
18 Mirandes 42 12 13 17 47 55 -8 49 T B B H H T
19 SD Amorebieta 42 11 12 19 37 53 -16 45 H B T T H B
20 AD Alcorcon 42 10 14 18 32 53 -21 44 H B B H H H
21 Andorra FC 42 11 10 21 33 53 -20 43 H B B T B T
22 Villarreal B 42 11 10 21 41 62 -21 43 T B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation