Kết quả Valladolid vs Eibar, 22h15 ngày 24/03
Kết quả Valladolid vs Eibar
Nhận định Valladolid vs Eibar, 22h15 ngày 24/3
Đối đầu Valladolid vs Eibar
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202422:15
-
Valladolid 13Eibar 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2
0.80U 2
1.081
2.10X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Eibar
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 32
-
Valladolid vs Eibar: Diễn biến chính
-
2'0-1Jon Bautista (Assist:Peru Nolaskoain Esnal)
-
11'0-1Juan Berrocal
-
17'0-1Frederico Andre Ferrao Venancio
Ager Aketxe Barrutia -
28'Luis Perez0-1
-
46'0-1Jose Rios Reina
Cristian Gutierrez Vizcaino -
50'0-1Konrad de la Fuente
Stoichkov -
57'Victor Meseguer (Assist:Israel Pirlz Salazar)1-1
-
58'Ivan Sanchez Aguayo
Cesar de la Hoz Lopez1-1 -
60'Mamadou Sylla Diallo (Assist:Victor Meseguer)2-1
-
64'2-1Alvaro Tejero Sacristan
-
69'Israel Pirlz Salazar (Assist:Ivan Sanchez Aguayo)3-1
-
70'Stanko Juric
Alvaro Negredo Sanchez3-1 -
75'3-1Unai Vencedor
Mario Soriano -
75'3-1Sergio Alvarez Diaz
Jon Bautista -
81'Lucas da Cruz Oliveira
David Torres3-1 -
81'Marcos de Sousa
Israel Pirlz Salazar3-1 -
81'Raul Moro Prescoli
Mamadou Sylla Diallo3-1
-
Real Valladolid vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-3-31Jordi Masip Lopez22Lucas Rosales3David Torres6Flavien Boyomo2Luis Perez8Monchu16Cesar de la Hoz Lopez4Victor Meseguer7Mamadou Sylla Diallo21Alvaro Negredo Sanchez38Israel Pirlz Salazar18Jon Bautista10Ager Aketxe Barrutia30Mario Soriano19Stoichkov24Peru Nolaskoain Esnal8Matheus Pereira da Silva15Alvaro Tejero Sacristan5Juan Berrocal23Anaitz Arbilla Zabala2Cristian Gutierrez Vizcaino1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
18Sergio Escudero Palomo13Andre Ferreira20Stanko Juric24Robert Kenedy Nunes do Nascimento12Lucas da Cruz Oliveira9Marcos de Sousa11Raul Moro Prescoli31Arnau Rafus10Ivan Sanchez Aguayo5Javi SanchezSergio Alvarez Diaz 6Jose Corpas 17Konrad de la Fuente 27Sergio Leon Limones 11Ander Madariaga 29Yacine Qasmi 9Enrique Gonzalez Casin,Quique 7Jose Rios Reina 21Stefan Simic 22Frederico Andre Ferrao Venancio 3Unai Vencedor 14Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Eibar: Số liệu thống kê
-
ValladolidEibar
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
592Số đường chuyền316
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn5
-
-
4Thử thách1
-
-
131Pha tấn công57
-
-
63Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation