Kết quả Valladolid vs Racing Santander, 02h30 ngày 30/01
Kết quả Valladolid vs Racing Santander
Nhận định Valladolid vs Racing Santander, 2h30 ngày 30/1
Đối đầu Valladolid vs Racing Santander
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/01/202402:30
-
Valladolid 2 13Racing Santander 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.05X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Racing Santander
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 24
-
Valladolid vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
30'Anuar Mohamed Tuhami (Assist:Victor Meseguer)1-0
-
44'1-0Inigo Vicente
-
46'Cesar de la Hoz Lopez1-0
-
59'1-1Peque (Assist:Lago Junior)
-
60'Raul Moro Prescoli
Ivan Sanchez Aguayo1-1 -
60'Stanko Juric
Cesar de la Hoz Lopez1-1 -
67'Victor Meseguer (Assist:Anuar Mohamed Tuhami)2-1
-
71'2-1Ekain Zenitagoia
Roko Baturina -
72'Victor Meseguer (Assist:Raul Moro Prescoli)3-1
-
74'Lucas Rosales
Monchu3-1 -
74'Flavien Boyomo3-1
-
77'3-1Aritz Aldasoro
-
79'Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Mamadou Sylla Diallo3-1 -
79'Csar Tarrega
Anuar Mohamed Tuhami3-1 -
83'3-1Marco Sangalli Fuentes
Lago Junior -
83'3-1Jeremy Arevalo
Aritz Aldasoro -
88'3-1Clement Grenier
Inigo Sainz-Maza -
90'Victor Meseguer3-1
-
90'3-1Clement Grenier Penalty cancelled
-
Real Valladolid vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-2-3-11Jordi Masip Lopez18Sergio Escudero Palomo3David Torres6Flavien Boyomo2Luis Perez16Cesar de la Hoz Lopez4Victor Meseguer23Anuar Mohamed Tuhami8Monchu10Ivan Sanchez Aguayo7Mamadou Sylla Diallo12Roko Baturina20Lago Junior17Peque10Inigo Vicente6Inigo Sainz-Maza21Aritz Aldasoro23Dani Fernandez5German Sanchez Barahona15Ruben Gonzalez40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
17Stipe Biuk13Andre Ferreira20Stanko Juric24Robert Kenedy Nunes do Nascimento11Raul Moro Prescoli26Alberto Miguel Quintana Moreno22Lucas Rosales38Israel Pirlz Salazar34Csar TarregaYeray Cabanzon de Arriba 27Diego Campo 32Saul Garcia Cabrero 3Clement Grenier 19Juan Gutierrez 22Jeremy Arevalo 29Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Jorge Marcos Pombo Escobar 8Marco Sangalli Fuentes 7Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
ValladolidRacing Santander
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
9Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
412Số đường chuyền369
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
13Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn11
-
-
6Thử thách9
-
-
99Pha tấn công82
-
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation