Kết quả Villarreal B vs Eibar, 02h30 ngày 05/12
Kết quả Villarreal B vs Eibar
Nhận định Villarreal B vs Eibar, vòng 18 hạng 2 Tây Ban Nha 2h30 ngày 5/12/2023
Đối đầu Villarreal B vs Eibar
Phong độ Villarreal B gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/12/202302:30
-
Villarreal B 11Eibar 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.05O 2.5
0.90U 2.5
0.961
3.30X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1
0.98U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal B vs Eibar
-
Sân vận động: Ciudad deportiva del Villarreal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 18
-
Villarreal B vs Eibar: Diễn biến chính
-
41'0-0Juan Berrocal
-
46'0-0Frederico Andre Ferrao Venancio
Mario Soriano -
67'Andres Ferrari
Diego Collado0-0 -
67'Alex Fores
Jorge Pascual0-0 -
69'0-0Jose Rios Reina
Cristian Gutierrez Vizcaino -
81'Carlos Romero0-0
-
81'0-0Alvaro Tejero Sacristan
Ager Aketxe Barrutia -
82'Tiago Geralnik
Carlo Adriano Garcia0-0 -
83'Victor Moreno
Dani Tasende0-0 -
89'0-0Enrique Gonzalez Casin,Quique
Stoichkov -
90'Abraham Rando
Carlos Romero0-0 -
90'Alex Fores1-0
-
Villarreal B vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal B4-4-21Iker Alvarez de Eulate3Dani Tasende19Pablo Iniguez de Heredia Larraz12Stefan Lekovic16Lanchi18Carlos Romero8Carlo Adriano Garcia14Aitor Gelardo10Javi Ontiveros11Jorge Pascual7Diego Collado18Jon Bautista10Ager Aketxe Barrutia30Mario Soriano19Stoichkov6Sergio Alvarez Diaz8Matheus Pereira da Silva17Jose Corpas5Juan Berrocal23Anaitz Arbilla Zabala2Cristian Gutierrez Vizcaino1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
17Fabio Blanco29Antonio Espigares24Andres Ferrari9Alex Fores22Tiago Geralnik35Ruben Gomez23Victor Moreno13Miguel Miguel Morro33Pau Navarro5Abraham Rando27Daniel Requena Sanchez21Alonso Rodrigo15Marcos SanchezIker Alday 28Konrad de la Fuente 27Yacine Qasmi 9Enrique Gonzalez Casin,Quique 7Yanis Rahmani 11Jose Rios Reina 21Stefan Simic 22Alvaro Tejero Sacristan 15Angel Troncho 31Frederico Andre Ferrao Venancio 3Unai Vencedor 14Yoel Rodriguez Oterino 13Jorge Yriarte 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Alvarez JuradoJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal B vs Eibar: Số liệu thống kê
-
Villarreal BEibar
-
9Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
27Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
19Sút ra ngoài7
-
-
9Cản sút0
-
-
9Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
579Số đường chuyền404
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn7
-
-
10Thử thách9
-
-
112Pha tấn công124
-
-
82Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation