Kết quả Villarreal B vs RCD Espanyol, 02h00 ngày 10/10
Kết quả Villarreal B vs RCD Espanyol
Nhận định Villarreal B vs Espanyol, vòng 10 Hạng 2 Tây Ban Nha 2h00 ngày 10/10
Phong độ Villarreal B gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/10/202302:00
-
Villarreal B 13RCD Espanyol 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.07-0.5
0.73O 2.75
0.93U 2.75
0.771
3.90X
3.652
1.73Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.88O 1
0.73U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal B vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Ciudad deportiva del Villarreal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 10
-
Villarreal B vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
13'Stefan Lekovic (Assist:Lanchi)1-0
-
26'Jorge Pascual2-0
-
41'2-1Javi Puado
-
46'2-1Nicolas Melamed Ribaudo
Sergi Gomez Sola -
46'2-1Brian Herrero
Ramon Ramos Lima -
59'Daniel Requena Sanchez
Adria Altimira2-1 -
64'2-1Eduardo Exposito
Pol Lozano -
69'2-1Eduardo Exposito
-
70'Jorge Pascual (Assist:Alex Fores)3-1
-
73'3-1Jose Gragera Amado
Alvaro Aguado -
74'3-1Balde Diao Keita
Pere Milla Pena -
80'Carlo Adriano Garcia3-1
-
80'Dani Tasende
Lanchi3-1 -
80'Andres Ferrari
Alex Fores3-1 -
90'Hugo Perez Balderas
Stefan Lekovic3-1 -
90'3-1Fernando Calero
-
90'3-1Brian Herrero
-
90'3-1Balde Diao Keita
-
90'Diego Collado
Jorge Pascual3-1
-
Villarreal B vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal B4-4-21Iker Alvarez de Eulate18Carlos Romero12Stefan Lekovic29Antonio Espigares16Lanchi10Javi Ontiveros8Carlo Adriano Garcia6Alberto del Moral2Adria Altimira11Jorge Pascual9Alex Fores22Martin Braithwaite12Ramon Ramos Lima7Javi Puado10Pol Lozano18Alvaro Aguado31Omar El Hilali11Pere Milla Pena5Fernando Calero3Sergi Gomez Sola6Leandro Cabrera Sasia13Fernando Pacheco Flores
- Đội hình dự bị
-
17Fabio Blanco7Diego Collado24Andres Ferrari14Aitor Gelardo22Tiago Geralnik13Miguel Miguel Morro4Hugo Perez Balderas5Abraham Rando27Daniel Requena Sanchez21Alonso Rodrigo15Marcos Sanchez3Dani TasendeBalde Diao Keita 9Eduardo Exposito 20Angel Fortuno Vinas 33Joan Garcia Pons 1Oscar Gil Regano 2Jose Gragera Amado 15Jofre Carreras Pages 17Jose Carlos Lazo 16Nicolas Melamed Ribaudo 21Brian Herrero 14Victor Ruiz Torre 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Alvarez JuradoManolo Gonzalez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal B vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
Villarreal BRCD Espanyol
-
7Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút8
-
-
14Sút Phạt19
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
323Số đường chuyền440
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn4
-
-
7Thử thách5
-
-
76Pha tấn công113
-
-
34Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation