Kết quả Zaragoza vs Albacete, 02h00 ngày 03/06
Kết quả Zaragoza vs Albacete
Nhận định Real Zaragoza vs Albacete Balompie, 2h ngày 03/06
Đối đầu Zaragoza vs Albacete
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202402:00
-
Zaragoza 11Albacete 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.96O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.95X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Albacete
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 42
-
Zaragoza vs Albacete: Diễn biến chính
-
16'0-0Alvaro Rodriguez Perez
-
46'Sergi Enrich Ametller
Ivan Azon Monzon0-0 -
60'Santiago Mourino1-0
-
62'Manuel Javier Vallejo Galvan
Maikel Mesa1-0 -
62'Lucas Terrer
Marc Aguado Pallares1-0 -
69'1-0Higinio Marín
Lander Olaetxea -
70'1-0Carlos Isaac Munoz Obejero
Alvaro Rodriguez Perez -
70'Jaume Grau Ciscar1-0
-
70'1-0Fidel Chaves De la Torre
Antonio Pacheco -
80'1-0Pedro Alberto Ponomar Benito
Juanma Garcia -
83'Juan Serrano
Victor Mollejo Carpintero1-0 -
87'1-0Manuel Fuster
Juan Antonio Ros -
88'1-1Alejandro Frances Torrijo(OW)
-
90'1-1Fidel Chaves De la Torre
-
Real Zaragoza vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-2-3-125Edgar Badia18Fran Gamez3Jair Amador6Alejandro Frances Torrijo15Santiago Mourino5Jaume Grau Ciscar8Marc Aguado Pallares33Adrian Liso11Maikel Mesa20Victor Mollejo Carpintero9Ivan Azon Monzon21Alberto Quiles7Juanma Garcia18Antonio Pacheco19Lander Olaetxea6Rai Marchan4Agus Medina23Alvaro Rodriguez Perez2Djetei Mohamed5Juan Antonio Ros3Jonathan Silva13Diego Altube Suarez
- Đội hình dự bị
-
12Sinan Bakis34Marcos Aranda Cuenca23Sergi Enrich Ametller21Antonio Moya Vega42Miguel Opere13Gaetan Poussin35Dani Rebollo31Juan Serrano41Lucas Terrer19Manuel Javier Vallejo Galvan26Alberto Vaquero AguilarJulio Alonso Sosa 17Bernabe Barragan 1Pedro Alberto Ponomar Benito 14Daniel Escriche Romero 16Fidel Chaves De la Torre 11Manuel Fuster 10Carlos Isaac Munoz Obejero 22Melo K. 15Higinio Marín 9Marcos Moreno 34Riki Rodriguez 8Tomas Vaclik 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Albacete: Số liệu thống kê
-
ZaragozaAlbacete
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
6Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
381Số đường chuyền494
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn4
-
-
11Thử thách9
-
-
111Pha tấn công113
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation